Khác biệt giữa bản sửa đổi của “cố gắng”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Thêm en:cố gắng
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Dòng 20: Dòng 20:
[[Thể loại:Nội động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Nội động từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]
[[Thể loại:Danh từ tiếng Việt]]

[[chr:cố gắng]]
[[en:cố gắng]]
[[fj:cố gắng]]
[[fr:cố gắng]]
[[mg:cố gắng]]
[[zh:cố gắng]]

Phiên bản lúc 09:34, ngày 6 tháng 5 năm 2017

Tiếng Việt

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ko˧˥ ɣaŋ˧˥ko̰˩˧ ɣa̰ŋ˩˧ko˧˥ ɣaŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ko˩˩ ɣaŋ˩˩ko̰˩˧ ɣa̰ŋ˩˧

Nội động từ

cố gắng

  1. Đưa sức ra nhiều hơn bình thường để làm việc gì (nói khái quát).
    Cố gắng luyện tập.

Danh từ

cố gắng

  1. Sự cố gắng.
    Có nhiều cố gắng trong công tác.

Dịch

Tham khảo