Khác biệt giữa bản sửa đổi của “reject”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Ajoute: ta |
n Corrections... |
||
Dòng 13: | Dòng 13: | ||
# Không [[nhanh]], không [[chấp thuận]], [[bác bỏ]]. |
# Không [[nhanh]], không [[chấp thuận]], [[bác bỏ]]. |
||
#: ''to '''reject''' someone's demand'' — bác bỏ yêu câu của ai |
#: ''to '''reject''' someone's demand'' — bác bỏ yêu câu của ai |
||
# [[loại|Loại]] [[ra]], [[bỏ]] [[ra]] |
# [[loại|Loại]] [[ra]], [[bỏ]] [[ra]] |
||
# [[đánh hỏng]] (thí sinh). |
|||
# [[từ chối|Từ chối]] không [[tiếp]] (ai). |
# [[từ chối|Từ chối]] không [[tiếp]] (ai). |
||
# [[mửa|Mửa]], [[nôn]] [[ra]]. |
# [[mửa|Mửa]], [[nôn]] [[ra]]. |
||
Dòng 19: | Dòng 20: | ||
{{-ref-}} |
{{-ref-}} |
||
{{R:FVDP}} |
{{R:FVDP}} |
||
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
[[Thể loại:Danh từ tiếng Anh]] |
||
[[Thể loại: |
[[Thể loại:Động từ tiếng Anh]] |
||
[[en:reject]] |
[[en:reject]] |
Phiên bản lúc 04:11, ngày 11 tháng 9 năm 2006
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA : /rɪ.ˈdʒɛkt/
Danh từ
reject /rɪ.ˈdʒɛkt/
- Vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn.
- Người bị loại (trong kỳ tuyển quân... ), người bị đánh hỏng thi.
- (Thương nghiệp) Phế phẩm.
Động từ
reject ngoại động từ /rɪ.ˈdʒɛkt/
- Không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ.
- to reject someone's demand — bác bỏ yêu câu của ai
- Loại ra, bỏ ra
- đánh hỏng (thí sinh).
- Từ chối không tiếp (ai).
- Mửa, nôn ra.
Tham khảo
- "reject", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)