đăng xuất
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗaŋ˧˧ swət˧˥ | ɗaŋ˧˥ swə̰k˩˧ | ɗaŋ˧˧ swək˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗaŋ˧˥ swət˩˩ | ɗaŋ˧˥˧ swə̰t˩˧ |
Động từ
[sửa]- (máy tính) Hoạt động ngắt kết nối, kết thúc phiên làm việc của tài khoản trong một hệ thống mạng máy tính.
- Chỉ giúp tôi cách đăng xuất khỏi trang này nhé.
- (lóng) Chết.
- Đăng xuất khỏi Trái Đất.
Trái nghĩa
[sửa]- (ngắt kết nối): đăng nhập
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Động từ
- Động từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Máy tính/Tiếng Việt
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Từ lóng trong tiếng Việt