Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4F0A, 伊
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4F0A

[U+4F09]
CJK Unified Ideographs
[U+4F0B]
  • Bộ thủ: + 4 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “人 04” ghi đè từ khóa trước, “工132”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. .

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

, y, ì

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˨˩ i˧˧˨˩i˧˧ i˧˥ i˧˧i˨˩ i˧˧ i˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
i˧˧ i˧˥ i˧˧i˧˧ i˧˥˧ i˧˧