Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+886B, 衫
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-886B

[U+886A]
CJK Unified Ideographs
[U+886C]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Áo sơ mi.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

sam, sờm, oam

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːm˧˧ sə̤ːm˨˩ waːm˧˧ʂaːm˧˥ ʂəːm˧˧ waːm˧˥ʂaːm˧˧ ʂəːm˨˩ waːm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːm˧˥ ʂəːm˧˧ wam˧˥ʂaːm˧˥˧ ʂəːm˧˧ wam˧˥˧