Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+99EE, 駮
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-99EE

[U+99ED]
CJK Unified Ideographs
[U+99EF]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Chỗ nối, điểm nối, đường nối.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

bác

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓaːk˧˥ɓa̰ːk˩˧ɓaːk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓaːk˩˩ɓa̰ːk˩˧