Khác biệt giữa bản sửa đổi của “wassail”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n robot Thêm: sh:wassail
Luckas-bot (thảo luận | đóng góp)
n r2.6.2) (robot Thêm: et:wassail
Dòng 23: Dòng 23:


[[en:wassail]]
[[en:wassail]]
[[et:wassail]]
[[io:wassail]]
[[io:wassail]]
[[ko:wassail]]
[[ko:wassail]]

Phiên bản lúc 01:51, ngày 16 tháng 12 năm 2010

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈwɑː.səl/

Danh từ

wassail (từ cổ,nghĩa cổ) /ˈwɑː.səl/

  1. Tiệc rượu vui.
  2. Rượu tiệc (rượu uống trong tiệc rượu).

Nội động từ

wassail nội động từ /ˈwɑː.səl/

  1. Mở tiệc rượu mua vui.

Chia động từ

Tham khảo