Khác biệt giữa bản sửa đổi của “柔”

Từ điển mở Wiktionary
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
HydrizBot (thảo luận | đóng góp)
n Bot: Dọn các liên kết liên wiki cũ
Không có tóm lược sửa đổi
 
Dòng 1: Dòng 1:
{{zho-prefix}}
{{zho-prefix}}
{{-Hani-}}
{{-Hani-}}
{{character info}}
{{-dictionary-}}
{{-dictionary-}}
* {{zho-sn|9}}
* {{zho-sn|9}}
* {{zho-rad|木|5}}
* {{zho-rad|木|5}}
* {{unicode|67D4}}
* {{unihan|67D4}}
{{-translit-}}
{{-translit-}}
*{{Latn}}
*{{Latn}}

Bản mới nhất lúc 09:35, ngày 23 tháng 9 năm 2021

Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+67D4, 柔
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-67D4

[U+67D3]
CJK Unified Ideographs
[U+67D5]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Ghế xếp.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

như, nhu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲɨ˧˧ ɲu˧˧ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˧ ɲu˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲɨ˧˥ ɲu˧˥ɲɨ˧˥˧ ɲu˧˥˧