Bước tới nội dung

đánh võng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗajŋ˧˥ vaʔawŋ˧˥ɗa̰n˩˧ jawŋ˧˩˨ɗan˧˥ jawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗajŋ˩˩ va̰wŋ˩˧ɗajŋ˩˩ vawŋ˧˩ɗa̰jŋ˩˧ va̰wŋ˨˨

Động từ

[sửa]

đánh võng

  1. Đánh tay lái sang hai bên, làm cho xe chao nghiêng, đảo qua đảo lại như đưa võng trên đường.
    Cấm đánh võng, lạng lách trên đường phố.

Tham khảo

[sửa]
  • Đánh võng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam