đâu mâu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəw˧˧ məw˧˧ɗəw˧˥ məw˧˥ɗəw˧˧ məw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəw˧˥ məw˧˥ɗəw˧˥˧ məw˧˥˧

Danh từ[sửa]

đâu mâu

  1. thời xưa đội khi ra trận để bảo vệ phần đầu, còn gọi làtrụ.

Dịch[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)