Bước tới nội dung

đông du

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗəwŋ˧˧ zu˧˧ɗəwŋ˧˥ ju˧˥ɗəwŋ˧˧ ju˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗəwŋ˧˥ ɟu˧˥ɗəwŋ˧˥˧ ɟu˧˥˧

Động từ

[sửa]

đông du

  1. Đưa học sinh, sinh viên Việt Nam sang Nhật Bản để học hỏirèn luyện chính trị chuẩn bị cho công cuộc đấu tranh giành lại độc lập trong giai đoạn đầu thế kỷ 20.