đầu vào
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤w˨˩ va̤ːw˨˩ | ɗəw˧˧ jaːw˧˧ | ɗəw˨˩ jaːw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəw˧˧ vaːw˧˧ |
Danh từ
[sửa]đầu vào
- Các chi phí về lao động, vật tư, tiền vốn trong hoạt động sản xuất, kinh doanh; phân biệt với đầu ra.
- chi phí đầu vào
- hạch toán đầu vào
- Dữ liệu và các lệnh đưa vào máy tính; phân biệt với đầu ra.
Tham khảo
[sửa]- Đầu vào, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam