đồng tính
Tiếng Việt[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Âm Hán-Việt của chữ Hán 同性, trong đó: 同 (“đồng, cùng, giống”) và 性 (“tính chất, giới tính”)
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɗə̤wŋ˨˩ tïŋ˧˥ | ɗəwŋ˧˧ tḭ̈n˩˧ | ɗəwŋ˨˩ tɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɗəwŋ˧˧ tïŋ˩˩ | ɗəwŋ˧˧ tḭ̈ŋ˩˧ |
Từ tương tự[sửa]
Tính từ[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Có cùng một tính chất tại mọi điểm.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Bị hấp dẫn về tình cảm và/hoặc tình dục giữa những người cùng giới tính.
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ dẫn xuất[sửa]
Dịch[sửa]
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Tiếng Anh: homosexual, lesbian (nữ giới) , gay (nam giới)
- Tiếng Ireland: homaighnéasach, aerach
- Tiếng Nga: Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo[sửa]
- Đồng tính, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam