Bước tới nội dung

điều tra viên

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗiə̤w˨˩ ʨaː˧˧ viən˧˧ɗiəw˧˧ tʂaː˧˥ jiəŋ˧˥ɗiəw˨˩ tʂaː˧˧ jiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗiəw˧˧ tʂaː˧˥ viən˧˥ɗiəw˧˧ tʂaː˧˥˧ viən˧˥˧

Danh từ

[sửa]

điều tra viên

  1. (luật pháp) Chức danh chỉ những người được bổ nhiệm tiến hành các nhiệm vụ điều tra do Bộ luật tố tụng hình sự quy định.
    Nhóm điều tra viên đang phỏng vấn đối tượng liên can vụ án.