вскрытие
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của вскрытие
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | vskrýtije |
khoa học | vskrytie |
Anh | vskrytiye |
Đức | wskrytije |
Việt | vxcrytiie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]вскрытие gt
Tham khảo
[sửa]- "вскрытие", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)