Bước tới nội dung

нестись

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

нестись Hoàn thành ((Hoàn thành: понестись))

  1. (мчаться) chạy vèo vèo, lao vút, phóng vùn vụt, vút nhanh, bay nhanh, lướt nhanh
  2. (на коне) phi nhanh.
    поезд пёсся с необыкновенной бысторой — chiếc tàu lửa phóng nhanh (lao nhanh, vút nhanh) với tốc độ phi thường
    тучи несутся по небу — đám mây đen bay nhanh trên trời
  3. (thông tục)(быстро бежать) chạy hộc tốc, chạy như bay
  4. (распространяться о звуках) vang ra
  5. (о запахах) xông lên, bốc lên, tỏa ra; перен. (о слухах, ведениях) lan đi, truyền đi.
  6. (класть яйца) đẻ [trứng].

Tham khảo

[sửa]