нестись
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của нестись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | nestís' |
khoa học | nestis' |
Anh | nestis |
Đức | nestis |
Việt | nextix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]нестись Hoàn thành ((Hoàn thành: понестись))
- (мчаться) chạy vèo vèo, lao vút, phóng vùn vụt, vút nhanh, bay nhanh, lướt nhanh
- (на коне) phi nhanh.
- поезд пёсся с необыкновенной бысторой — chiếc tàu lửa phóng nhanh (lao nhanh, vút nhanh) với tốc độ phi thường
- тучи несутся по небу — đám mây đen bay nhanh trên trời
- (thông tục)(быстро бежать) — chạy hộc tốc, chạy như bay
- (распространяться о звуках) vang ra
- (о запахах) xông lên, bốc lên, tỏa ra; перен. (о слухах, ведениях) lan đi, truyền đi.
- (класть яйца) đẻ [trứng].
Tham khảo
[sửa]- "нестись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)