обрабатывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của обрабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | obrabátyvat' |
khoa học | obrabatyvat' |
Anh | obrabatyvat |
Đức | obrabatywat |
Việt | obrabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]обрабатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: обработать) ‚(В)
- Chế tạo, chế biến, điều chế, luyện; (на станке) gia công; (воздействовать чем-л. ) xử lý.
- обрабатывать деталь — gia công chi tiết
- обрабатывать кожу — thuộc da
- обрабатывать кислотой — xử lý bằng axit
- (возделывать) cày bừa, cày quốc, làm đất, canh tác.
- (придавать законченный вид) chỉnh lý, xử lý, sửa chữa, làm hoàn thiện.
- обрабатывать материалы для статьи — chỉnh lý tài liệu (xử lý tư liệu) cho bài báo
- перен. (thông tục) — (воздействовать) tác động đến, ảnh hưởng đến
Tham khảo
[sửa]- "обрабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)