Bước tới nội dung

обработка

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

обработка gc

  1. (Sự) Chế tạo, chế biến, điều chế, luyện; (на станке) [sự] gia công; (химическая) [sự] xử lý.
  2. (земли) [sự] cày bừa, cày quốc, làm đất.
  3. (статьи и т. п. ) [sự] chỉnh lý, xử lý, sửa chữa.
    обработка статистических данных — chỉnh lý (xử lý) số liệu thống kê
    перен. (thông tục) — [sự] tác động
    идеологическая обработка — sự tác động tư tưởng (tinh thần)
    взять кого-л. в обработку — bắt đầu tác động đến ai, bắt đầu gây ảnh hưởng đến ai

Tham khảo

[sửa]