Bước tới nội dung

перерабатывать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

перерабатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переработать)

  1. (В) (сырьё) chế biến, chế tạo, điều chế, tinh chế, gia công, xử lý.
    перерабатывать нефть — chế biến dầu mỏ
  2. (В) (ожелудке) tiêu hóa; перень. тж. nghiên cứu, hấp thụ, thu nhận.
  3. (В) (переделывать) sửa lại, chỉnh lý, tu chính, tu chỉnh, cải biên.
    перерабатывать книгу — chỉnh lý (tu chính, sửa lại, soạn lại) quyển sách
  4. (работать дольше положеного) làm quá nhiều, làm quá mức, làm thêm.

Tham khảo

[sửa]