перерабатывать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của перерабатывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pererabátyvat' |
khoa học | pererabatyvat' |
Anh | pererabatyvat |
Đức | pererabatywat |
Việt | pererabatyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]перерабатывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: переработать)
- (В) (сырьё) chế biến, chế tạo, điều chế, tinh chế, gia công, xử lý.
- перерабатывать нефть — chế biến dầu mỏ
- (В) (ожелудке) tiêu hóa; перень. тж. nghiên cứu, hấp thụ, thu nhận.
- (В) (переделывать) sửa lại, chỉnh lý, tu chính, tu chỉnh, cải biên.
- перерабатывать книгу — chỉnh lý (tu chính, sửa lại, soạn lại) quyển sách
- (работать дольше положеного) làm quá nhiều, làm quá mức, làm thêm.
Tham khảo
[sửa]- "перерабатывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)