Bước tới nội dung

плотный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

плотный

  1. Nén chặt, lèn chặt, chặt.
  2. (густой, малопроницаемый) dày đặc, đông đặc, đặc quánh, đặc kịt, đặc.
    плотные слои атмосферы — những lớp dày đặc của khí quyển
  3. (о ткани) dày, sít.
  4. (крепкий, прочный) bền, chắc, bền chắc.
    плотная бумага — giấy bền
  5. (упитанный) chắc nịch, chắc chắn, vạm vỡ.
  6. (thông tục) (сытный) chắc bụng, chắc dạ, thịnh soạn, dồi dào.
    плотный обед — bữa ăn trưa chắc bụng (thịnh soạn)
    плотный огонь воен. — hỏa lực dày đặc

Tham khảo

[sửa]