разбираться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разбираться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razbirát'sja |
khoa học | razbirat'sja |
Anh | razbiratsya |
Đức | rasbiratsja |
Việt | radbiratxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]разбираться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: разобраться)
- тк. несов. — (разниматься на части) — [được, bị] tháo rời, tháo dỡ, tháo ra
- (thông tục)(раскладывать вещи) — sắp xếp, xếp đặt, thu dọn, thu xếp
- (в В) (аналировать) phân tích, xem xét, nghiên cứu
- (различать) phân biệt
- (понимать) nhận thức, hiểu rõ, am hiểu, thông thạo, hiểu biết
- (определять) xác định.
- хорошо разбираться в чём-л. — am hiểu (thông thạo) việc gì
Tham khảo
[sửa]- "разбираться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)