разгром
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của разгром
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | razgróm |
khoa học | razgrom |
Anh | razgrom |
Đức | rasgrom |
Việt | radgrom |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]разгром gđ
- (Sự) Đánh tan, đánh bại, tiêu diệt, đại phá, công phá; (поражение) [sự] thất bại, đại bại.
- разгром врага — sự đánh tan (đánh bại, đại phá, tiêu diệt) quân thù
- идеологический разгром — [sự] đánh bại về mặt tư tưởng, thất bại về mặt tư tưởng
- (разорение, опустошение) [sự, cảnh] tàn phá, đổ nát, điêu tàn, xơ xác, xác xơ.
- разгром города — cảnh đổ nát (tàn phá, xơ xác, xác xơ, điêu tàn) của thành phố
- (thông tục) (беспорядок) [cảnh, sự] hỗn lọan, hỗn độn, lộn xộn, bề bộn, bừa bộn, bát nháo.
- в комнате был полный разгром — trong phòng thật là hết sức hỗn độn (lộn xộn, bề bộn, bừa bộn)
Tham khảo
[sửa]- "разгром", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)