Bước tới nội dung

разлетаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

разлетаться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: разлететься))

  1. (в разные стороны) bay tứ tung, bay khăp nơi, bay đi
  2. (рассеиваться) bay tản ra, bay tung, tung bay.
    бумаги разлетелись по всей комнате — nhưng giây tơ bay tứ tung khắp phòng
  3. (расходиться, разъезжаться) đi khắp các ngả, đi khắp bốn phương trời; перен. (thông tục) (быстро распространяться) bay đi khắp ngả, loan truyền, lan truyền, truyền đi.
  4. (thông tục)(раздиваться на части) tung, tan; перен. — (исчезать) tiêu tan, tan vỡ
    разлететься вдребеги — vỡ tan thành
    мечты разлетелись, как дым — những ươc mơ tan vỡ như mây khói

Tham khảo

[sửa]