Bước tới nội dung

сталкивать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

сталкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: столкнуть)

  1. (В) , đẩy, đun, ẩy, xô đẩy.
    столкнуть кого-л. в воду — xô (ẩy, đẩy) ai xuống nước
    столкнуть кого-л. с места — ẩy (đẩy, xô) ai đi
  2. (В) (заставлять удариться) thúc, chạm, đụng, làm... va chạm, làm... đụng chạm, làm... đụng phải; перен. làm... đụng độ nhau, làm... xung đột nhau, làm... va chạm nhau, làm... đụng chạm nhau.
    столкнуть бильярдные шары — thúc những hòn bi-a
    столкнуть кого-л. лбами а) — làm ai đụng trán nhau; б) перен. — làm ai va chạm nhau
    столкнуть чьи-л. интересы — làm quyền lợi ai va chạm(đụng độ, xung khắc) nhau, làm lợi ích ai đụng chạm (xung đột, mâu thuẫn) nhau
  3. (В с Т) (заставлять встретиться) bắt... gặp nhau, làm... chạm trán; перен. làm... tiếp xúc, làm... quen.

Tham khảo

[sửa]