сталкивать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của сталкивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stálkivat' |
khoa học | stalkivat' |
Anh | stalkivat |
Đức | stalkiwat |
Việt | xtalkivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]сталкивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: столкнуть)
- (В) xô, đẩy, đun, ẩy, xô đẩy.
- столкнуть кого-л. в воду — xô (ẩy, đẩy) ai xuống nước
- столкнуть кого-л. с места — ẩy (đẩy, xô) ai đi
- (В) (заставлять удариться) thúc, chạm, đụng, làm... va chạm, làm... đụng chạm, làm... đụng phải; перен. làm... đụng độ nhau, làm... xung đột nhau, làm... va chạm nhau, làm... đụng chạm nhau.
- столкнуть бильярдные шары — thúc những hòn bi-a
- столкнуть кого-л. лбами — а) — làm ai đụng trán nhau; б) перен. — làm ai va chạm nhau
- столкнуть чьи-л. интересы — làm quyền lợi ai va chạm(đụng độ, xung khắc) nhau, làm lợi ích ai đụng chạm (xung đột, mâu thuẫn) nhau
- (В с Т) (заставлять встретиться) bắt... gặp nhau, làm... chạm trán; перен. làm... tiếp xúc, làm... quen.
Tham khảo
[sửa]- "сталкивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)