стеснительный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стеснительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stesnítel'nyj |
khoa học | stesnitel'nyj |
Anh | stesnitelny |
Đức | stesnitelny |
Việt | xtexnitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стеснительный
- (стесняющий) chèn ép, lấn ép, gò ép
- (об одежде и т. п. ) gò bó, vướng víu, bất tiện, chật chội, không thoải mái.
- (затруднительный) khó khăn, túng bấn, khốn đốn, quẫn bách, cùng quẫn, cùng khốn, khốn cùng.
- (застенчивый) ngại ngùng, e ngại, ngượng ngùng, ngượng nghịu, thẹn thò, cả thẹn, bẽn lẽn.
Tham khảo
[sửa]- "стеснительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)