стройный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của стройный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strójnyj |
khoa học | strojnyj |
Anh | stroyny |
Đức | stroiny |
Việt | xtroiny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]стройный
- Cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mạnh khảnh.
- стройная фигура — thân hình cân đối, dáng người thanh, người thon
- стройная девушка — cô gái mảnh dẻ, thiếu nữ mảnh khảnh
- стройный как тополь — thẳng như cây gỗ chò
- (правильно расположенный) cân đối, đều đặn.
- стройные ряды — hàng ngũ đều đặn
- (четкий, последовательный) mạch lạc, nhất quán, hoàn chỉnh, được kết cấu chặt chẽ.
- стройная теория — lý thuyết hoàn chỉnh(nhất quán)
- (о звучании) nhịp nhàng, đều nhịp, hòa âm, du dương.
- стройное пение — tiếng hát nhịp nhàng(đều nhịp, hòa âm)
Tham khảo
[sửa]- "стройный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)