Bước tới nội dung

стройный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

стройный

  1. Cân đối, đẹp đẽ, gọn gàng, thanh, thon, mảnh dẻ, mạnh khảnh.
    стройная фигура — thân hình cân đối, dáng người thanh, người thon
    стройная девушка — cô gái mảnh dẻ, thiếu nữ mảnh khảnh
    стройный как тополь — thẳng như cây gỗ chò
  2. (правильно расположенный) cân đối, đều đặn.
    стройные ряды — hàng ngũ đều đặn
  3. (четкий, последовательный) mạch lạc, nhất quán, hoàn chỉnh, được kết cấu chặt chẽ.
    стройная теория — lý thuyết hoàn chỉnh(nhất quán)
  4. (о звучании) nhịp nhàng, đều nhịp, hòa âm, du dương.
    стройное пение — tiếng hát nhịp nhàng(đều nhịp, hòa âm)

Tham khảo

[sửa]