таскать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

таскать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Xem тащить
    таскать воду — xách nước
    таскать мешки — kéo bao, xách bị, vác bao
  2. (thông tục)(воровать) đánh cắp, ăn cắp, lấy cắp, thó, nẫng, xoáy, cuỗm, thủ
  3. (thông tục)(одежду) mặc mãi
  4. (обувь) đi mãi, mãi, kéo lê mãi
    он уже три года таскатьает этот костюм — ông ta mặc mãi bộ quấn áo đó đã ba năm trời rồi
  5. (thông tục)(иметь при себе) mang theo, đem theo, xách theo, thủ
    таскать письмо воен. кармане — thường đem theo [đem theo mãi] bức thư trong túi
  6. (thông tục)Xách, kéo, véo, bấu, cấu, giật
    таскать кого-л. за волосы — giật (bấu) tóc ai
    таскать кого-л. за уши — xách (beo, béo, véo) tai ai
  7. .
    он еле ноги таскатьает — anh ta khó nhọc lê bước
    таскать каштаны из огня для кого-л. — còng lưng làm cho ai hưởng

Tham khảo[sửa]