Bước tới nội dung

трепать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

трепать Hoàn thành ((Hoàn thành: потрепать) ,(В))

  1. (теребить) , xoa, mân mê, mân
  2. (волосы) giật, giựt, cấu, bứt kéo
  3. (за уши) beo, véo, cấu véo
  4. (о ветре) quật mạnh
  5. (о волнах) vỗ mạnh.
  6. (по Д. ) (похлопывать) vỗ, vỗ nhẹ.
    трепать кого-л. по плечу — vỗ vai ai
  7. (thông tục)(приводить в негодность) — làm xài xạc, mặc xài xạc
    тк. несов. — (волокно) đập tước, ngâm rửa, vò; (шерсть) chải, làm sạch
  8. .
    трепать кому-л. нервы — giày vò (giày vò thần kinh, làm tình làm tội) ai, làm ai tức giận (bực bội)
    трепать языком — [nói] ba hoa, ba hoa thiên địa

Tham khảo

[sửa]