тяготеть
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
тяготеть Thể chưa hoàn thành
- (к Д) bị hấp dẫn, bị thu hút, bị hút.
- (к Д) (быть связанным) [bị, được] liên hệ, ràng buộc, gắn bó, thu hút.
- (к Д) (испытывать влечение) bị lôi cuốn, bị cuốn hút, khao khát, ham muốn, ham thích, thèm muốn.
- (над Т) перен. (угнетать, подавлять) đè nặng, đè nén, thống trị.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)