тяготеть
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của тяготеть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tjagotét' |
khoa học | tjagotet' |
Anh | tyagotet |
Đức | tjagotet |
Việt | tiagotet |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]тяготеть Thể chưa hoàn thành
- (к Д) bị hấp dẫn, bị thu hút, bị hút.
- (к Д) (быть связанным) [bị, được] liên hệ, ràng buộc, gắn bó, thu hút.
- (к Д) (испытывать влечение) bị lôi cuốn, bị cuốn hút, khao khát, ham muốn, ham thích, thèm muốn.
- (над Т) перен. (угнетать, подавлять) đè nặng, đè nén, thống trị.
Tham khảo
[sửa]- "тяготеть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)