Bước tới nội dung

ускользать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

Động từ

ускользать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ускользнуть)

  1. Tuột ra, buột ra, trượt ra; (быстро уползать) đi nhanh.
    ускользать из рук — tuột ra khỏi tay, buột tay, tuột tay
  2. (thông tục) (скрывать внезапно) lẻn đi, trốn đi, lỉnh đi, lẻn trốn, biến mất, chuồn mất, đánh bài chuồn
    ускользать из комнаты — lẻn ra khỏi phòng
  3. (от Р) перен. (thông tục) (уклоняться) lảng tránh, lảng, tránh.
    ускользать от встречи с кем-л. — lánh (tránh) mặt ai
    ускользать от прямого ответа — tránh trả lời thẳng
  4. (от Р) перен. (оставаться незамеченным) qua khỏi, lọt khỏi, thoát khỏi.
    ускользнуть от внимания кого-л. — thoát khỏi sự chú ý của ai, lọt khỏi mắt ai

Tham khảo