ускользать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của ускользать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | uskol'zát' |
| khoa học | uskol'zat' |
| Anh | uskolzat |
| Đức | uskolsat |
| Việt | uxcoldat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
ускользать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ускользнуть)
- Tuột ra, buột ra, trượt ra; (быстро уползать) bò đi nhanh.
- ускользать из рук — tuột ra khỏi tay, buột tay, tuột tay
- (thông tục) (скрывать внезапно) — lẻn đi, trốn đi, lỉnh đi, lẻn trốn, biến mất, chuồn mất, đánh bài chuồn
- ускользать из комнаты — lẻn ra khỏi phòng
- (от Р) перен. (thông tục) (уклоняться) lảng tránh, lảng, tránh.
- ускользать от встречи с кем-л. — lánh (tránh) mặt ai
- ускользать от прямого ответа — tránh trả lời thẳng
- (от Р) перен. (оставаться незамеченным) qua khỏi, lọt khỏi, thoát khỏi.
- ускользнуть от внимания кого-л. — thoát khỏi sự chú ý của ai, lọt khỏi mắt ai
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ускользать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)