устройство
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của устройство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustrójstvo |
khoa học | ustrojstvo |
Anh | ustroystvo |
Đức | ustroistwo |
Việt | uxtroixtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]устройство gt
- (действие) [sự] tổ chức, thu xếp, xếp đặt, bố trí.
- для устройства своих дел — để thu xếp (bố trí, xếp đặt) công việc của mình
- (строй) chế độ, thiết chế.
- государственное устройство — chế độ nhà nước, thiết chế quốc gia
- (конструкция) cấu tạo, kiến trúc, cấu trúc, kết cấu, cơ cấu, cơ chế
- (планировка) [sự] sắp xếp, xếp đặt, qui hoạch.
- устройство дома — kiến trúc của ngôi nhà
- прибор остроумного устройства — dụng cụ có cơ cấu (cấu tạo, kết cấu, cấu trúc, cơ chế) rất tinh xảo
- (механизм, сооружение) máy, thiết bị, trang bị, cơ chế, cơ cấu, bộ.
Tham khảo
[sửa]- "устройство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)