шпилька
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của шпилька
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | špíl'ka |
khoa học | špil'ka |
Anh | shpilka |
Đức | schpilka |
Việt | spilca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]шпилька gc
- (для волос) [cái] trâm, ghim tóc, găm tóc, kẹp tóc
- (для дамских шляп) [cái] đinh ghi, ghim.
- (тех.) [cái] vít cấy.
- (переч.) Lời [nói] cay độc, lời [nói] châm chọc.
- подпустить шпильку кому-л. — nói với ai những lời cây độc(châm chọc), mói châm chọc(nói xóc óc, nói cay độc với) ai
- (каблук) (thông tục) gót nhọn (giày nữ).
- мн.: — шпильки — (туфли) разг. — [đôi] giày gót nhọn
Tham khảo
[sửa]- "шпилька", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)