ו

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:ו־־ו

Chữ Hebrew[sửa]


ו U+05D5, ו
HEBREW LETTER VAV
ה
[U+05D4]
Hebrew ז
[U+05D6]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

ו (v)

  1. Vav, waw: Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ה⁩ và trước ז.

Tiếng Aram[sửa]

Hebrew ו
Aram 𐡅
Syria ܘ
Palmyrene 𐡥
Nabata 𐢈
Phoenicia 𐤅
Manda ࡅ‎
Samari
Hatran 𐣥

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (w)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    ולאvthích hợp

Ký tự số[sửa]

ו (w)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ả Rập-Do Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (w/ū)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
    ואד אלחגארהوَادِي الْحِجَارَة (dī l-ḥijāra)tỉnh Guadalajara

Ký tự số[sửa]

ו (w)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ba Tư-Do Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (v)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    ברי אנכה מלכות ונירומנדי ועטמת אז אן תוסת כנון ותא אבד אבד לאבד
    Baray ankih melkut vunirumendi vatstemet ez on tust kanun vuta ebed ebedi lebedi.
    Vì nước, quyền, vinh hiển đều thuộc về Cha đời đời vô cùng (Kinh Lạy Cha)

Ký tự số[sửa]

ו (v)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bukhara[sửa]

Kirin В в
Hebrew ו
Latinh V v
Ả Rập و‎‎‎‎‎

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (w/v/u)

  1. Chữ cái thứ 11 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
    בוכאריtiếng Bukhara

Ký tự số[sửa]

ו (v)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Do Thái[sửa]

Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (v/w)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew.
    וינהvynhViên

Ký tự số[sửa]

ו (v/w)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari[sửa]

Latinh W w
Hebrew ו
Ả Rập و

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (w)

  1. Chữ cái thứ 10 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
    דּוֺמָרִיtiếng Domari

Ký tự số[sửa]

ו (w)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Karaim[sửa]

Kirin В в
Latinh V v
Hebrew ו

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (v)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
    לשון קדרlashon kedartiếng Karaim

Ký tự số[sửa]

ו (v)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Knaan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (v)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
    לוקיטlokitkhuỷu tay

Ký tự số[sửa]

ו (v)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ladino[sửa]

Hebrew ו
Latinh V v
Kirin В в

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (v)

  1. Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    לאדינוtiếng Ladino

Ký tự số[sửa]

ו (v)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Mozarab[sửa]

Ả Rập و‎ (w‎)
Hebrew ו
Latinh W w

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (w)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
    ש⁩ולšmặt trời

Ký tự số[sửa]

ו (w)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (w)

  1. Chữ cái Hebrew thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
    ז׳אוּהאוּראִ‎⁩‎juhuritiếng Tat-Do Thái

Ký tự số[sửa]

ו (w)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (w)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
    בית תנוראlàng Betanure tại Iraq

Ký tự số[sửa]

ו (w)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urdu[sửa]

Ả Rập و‎‎
Hebrew ו

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (w/v/u/o)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
    ואַواmở

Ký tự số[sửa]

ו (v)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Yevan[sửa]

Hebrew ו
Hy Lạp Υ υ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (v)

  1. Chữ cái thứ 6 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
    בּוֹלִיbolithành phố

Ký tự số[sửa]

ו (v)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Yiddish[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ו (v)

  1. Chữ cái thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    הונטhvntcon chó

Ký tự số[sửa]

ו (v)

  1. Số 6.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 666