ג

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: , λ,

Chữ Hebrew[sửa]


ג U+05D2, ג
HEBREW LETTER GIMEL
ב
[U+05D1]
Hebrew ד
[U+05D3]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

ג (g)

  1. Gimel: Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ב và trước ד

Tiếng Do Thái[sửa]

Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ג (g)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Hebrew.
    גגgagmái nhà

Số từ[sửa]

  1. Số 3.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. ג”, Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language, 2023

Tiếng Karaim[sửa]

Kirin Г (G) г (g)
Latinh G g
Hebrew ג

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ג (g)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Kraim.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urdu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ג (g)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
    גַּדָּאgadʱācon lừa

Xem thêm[sửa]

Tiếng Yevan[sửa]

Hebrew ג
Hy Lạp Γ γ

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ג (gimel)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
    אֶגֿוֹʾeotôi, tao

Số từ[sửa]

  1. Số 3.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Yiddish[sửa]

Wikipedia tiếng Yiddish có bài viết về:

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ג (g)

  1. Chữ cái thứ 7 trong bảng chữ cái Yiddish.
    זעגzegcái cưa

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 99