ג
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ג (g)
Tiếng Do Thái
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ג (g)
Số từ
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo
[sửa]- “ג”, Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language, 2023
Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | Г (G) г (g) |
---|---|
Latinh | G g |
Hebrew | ג |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ג (g)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Kraim.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Kraim) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Urdu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɡ/
Chữ cái
[sửa]ג (g)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
- גַּדָּא ― gadʱā ― con lừa
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Do Thái-Urdu) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Yevan
[sửa]Hebrew | ג |
---|---|
Hy Lạp | Γ γ |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ג (gimel)
Số từ
[sửa]Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan) א, בּ/ב, גּ/ג, דּ/ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כּ/כ, ךּ/ך, ל, מ, ם, נ, ן, ס, ע, פּ/פ, ףּ/ף, צ, ץ, ק, ר, שׁ/שׂ, תּ/ת
Tiếng Yiddish
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ג (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (∅), אַ (a), אָ (o), ב (b), בּ (b), בֿ (v), ג (g), ד (d), דזש (dzh), ה (h), ו (u), וּ (u), וֹ (o), װ (v), ױ (oy), ז (z), זש (zh), ח (kh), ט (t), טש (tsh), י (y), יִ (i), ײ (ey), ײַ (ay), כּ (k), כ (kh), (ך (kh)), ל (l), מ (m), (ם (m)), נ (n), (ן (n)), ס (s), ע (e), פּ (p), פֿ (f), פ (f), (ף (f)), צ (ts), (ץ (ts)), ק (k), ר (r), ש (sh), שׂ (s), תּ (t), ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 99
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết Hebrew
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Do Thái
- tiếng Do Thái entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- tiếng Karaim entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yevan
- tiếng Yevan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- tiếng Yevan entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yevan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yiddish
- Liên kết mục từ tiếng Yiddish có tham số thừa
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yiddish
- tiếng Yiddish entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Yiddish terms with redundant transliterations