ג
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]
| ||||||||
Chuyển tự
Mô tả
ג (g)
Tiếng Do Thái
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ג (g)
Số từ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- “ג”, trong Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language, 2023
Tiếng Karaim
[sửa]| Kirin | Г (G) г (g) |
|---|---|
| Latinh | G g |
| Hebrew | ג |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ג (g)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Kraim.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɡ/
Chữ cái
ג (g)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
- גַּדָּא ― gadʱā ― con lừa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yevan
[sửa]| Hebrew | ג |
|---|---|
| Hy Lạp | Γ γ |
Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ג (gimel)
Số từ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yiddish
[sửa]Chuyển tự
Cách phát âm
Chữ cái
ג (g)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (∅), אַ (a), אָ (o), ב (b), בּ (b), בֿ (v), ג (g), ד (d), דזש (dzh), ה (h), ו (u), וּ (u), וֹ (o), װ (v), ױ (oy), ז (z), זש (zh), ח (kh), ט (t), טש (tsh), י (y), יִ (i), ײ (ey), ײַ (ay), כּ (k), כ (kh), (ך (kh)), ל (l), מ (m), (ם (m)), נ (n), (ן (n)), ס (s), ע (e), פּ (p), פֿ (f), פ (f), (ף (f)), צ (ts), (ץ (ts)), ק (k), ר (r), ש (sh), שׂ (s), תּ (t), ת (s)
Tham khảo
- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 99
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết Hebrew
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Do Thái
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Do Thái
- Chữ cái tiếng Do Thái
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Do Thái
- Số/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urdu
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urdu
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Yevan
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Yevan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yevan
- Chữ cái tiếng Yevan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yiddish
- Chữ cái tiếng Yiddish
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yiddish
- Mục từ có chuyển tự thừa tiếng Yiddish
