נ
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]נ (n)
Cách viết khác
[sửa]- Dạng đứng cuối: ן
Tiếng Aram
[sửa]Hebrew | ן נ |
---|---|
Aram | 𐡍 |
Syria | ܢ |
Palmyrene | 𐡭 𐡮 |
Nabata | 𐢔 𐢕 |
Phoenicia | 𐤍 |
Manda | ࡍ |
Samari | ࠍ |
Hatran | 𐣭 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (n)
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (n)
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (n)
Danh từ
[sửa]נ (n)
- Viết tắt của נְקֵבָה.
Động từ
[sửa]נ (n)
- Viết tắt của נִכְשָׁל.
Giới từ
[sửa]נ (n)
- Viết tắt của נגד.
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Domari
[sửa]Latinh | N n |
---|---|
Hebrew | ן נ |
Ả Rập | ن |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (n)
- Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
- נאַ ― na ― 9
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | Н (N) н (n) |
---|---|
Latinh | N n |
Hebrew | ן נ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (n)
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | ן נ |
---|---|
Latinh | N n |
Kirin | Н н |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (n)
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ن (n) |
---|---|
Hebrew | נ ן (n) |
Latinh | N n |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (n)
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | N n |
---|---|
Kirin | Н н |
Hebrew | נ ן |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (n)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
- נאַזאוּ ― nazu ― mèo
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ن (n) |
---|---|
Hebrew | נ |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /n/
Chữ cái
[sửa]נ (n)
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yevan
[sửa]Hebrew | ן נ |
---|---|
Hy Lạp | Ν ν |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (nun)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
- נִנְוֶה ― nin've ― Nineveh
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]נ (n)
Ký tự số
[sửa]נ (n)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 209
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết hebrew
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Aram có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aram
- Định nghĩa mục từ tiếng Aram có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Do Thái có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Do Thái
- Từ viết tắt
- Động từ
- Động từ tiếng Do Thái
- Giới từ
- Giới từ tiếng Do Thái
- Số từ tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Domari có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Domari có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Domari
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có chuyển tự thừa
- Định nghĩa mục từ tiếng Mozarab có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Urdu có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Yevan
- tiếng Yevan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- Định nghĩa mục từ tiếng Yevan có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng