ל

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:ל־⁩, ⁧־ל,

Chữ Hebrew[sửa]


ל U+05DC, ל
HEBREW LETTER LAMED
כ
[U+05DB]
Hebrew ם
[U+05DD]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

ל (l)

  1. Lamed: Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Hebrew, sau כ⁩ và trước מ.

Tiếng Aram[sửa]

Hebrew ל
Aram 𐡋
Syria ܠ
Palmyrene 𐡫
Nabata 𐢐
Phoenicia 𐤋
Manda
Samari
Hatran 𐣫

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 22 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    לָאlākhông

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ả Rập-Do Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ả Rập-Do Thái.
    לילהلَيْلَة (layla)đêm

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ba Tư-Do Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    ליכן חלאץ כן סארא אז שריר.
    likin xalâts kun mârâ ez šerire.
    mà cứu chúng con khỏi điều ác (Kinh Lạy Cha)

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Bukhara[sửa]

Kirin Л л‎‎
Hebrew ל
Latinh L l
Ả Rập ل‎‎‎

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Do Thái[sửa]

Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (m)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Hebrew.
    אלפביתalefbetbảng chữ cái

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari[sửa]

Latinh L l
Hebrew ל
Ả Rập ل

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
    פלאֶיpletiền

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Karaim[sửa]

Kirin Л л
Latinh L l
Hebrew ל

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
    טאַלтал (tal)cây liễu

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Knaan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
    לוקיטlokitkhuỷu tay

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ladino[sửa]

Hebrew ל
Latinh L l
Kirin Л л

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    לוארloarngợi khen, cảm tạ

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Mozarab[sửa]

Ả Rập ل‎ (l‎)
Hebrew ל
Latinh L l

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
    שולšwmặt trời

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái[sửa]

Latinh L l
Kirin Л л
Hebrew ל

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
    ל'כּ⁩‎lokgiường vuông (trong vườn)

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urdu[sửa]

Ả Rập ل‎‎
Hebrew ל

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
    לאַבلبmôi

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Yevan[sửa]

Hebrew ל
Hy Lạp Λ λ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
    בּוֹלִיbolithành phố

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Yiddish[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

ל (l)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    לייביכעleybikhesư tử cái

Ký tự số[sửa]

ל (l)

  1. Số 30.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 180