ף
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]
|
Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: p/f
Mô tả
[sửa]ף (p, f)
- Dạng cuối của chữ פ.
Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ף (f)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Do Thái
[sửa]Chuyển tự
[sửa]- Chữ Latinh: p/f
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ף (p, f)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tham khảo
[sửa]- “ף”, Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language, 2023
Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | Ф (F) ф (f) |
---|---|
Latinh | F f |
Hebrew | ף פ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ף (f)
- Dạng cuối của chữ Hebrew פ tiếng Kraim.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Kraim) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | ף פ |
---|---|
Latinh | P p |
Kirin | П (P) п (p) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ף (p)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino) א, ב, ב׳, ג, ג׳, ד, ה, ו, ז, ז׳, ח, ט, י, יי, כ ך, ל מ, ם נ, ן, ניי, ס, ע, פ ף, פ׳ ף׳, צ ץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | ﭗ |
---|---|
Hebrew | ף |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /p/
Chữ cái
[sửa]ף (p)
- Dạng cuối của chữ Hebrew פ phương ngữ Do Thái-Urdu.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu) א, ב, ג, ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כך, ל, מם, נן, ס, ע, פף, צץ, ק, ר, ש, ת
Tiếng Yevan
[sửa]Hebrew | ף פ |
---|---|
Hy Lạp | Π π |
Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ף (pe)
- Dạng cuối của chữ Hebrew פ tiếng Yevan.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan) א, בּ/ב, גּ/ג, דּ/ד, ה, ו, ז, ח, ט, י, כּ/כ, ךּ/ך, ל, מ, ם, נ, ן, ס, ע, פּ/פ, ףּ/ף, צ, ץ, ק, ר, שׁ/שׂ, תּ/ת
Tiếng Yiddish
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ף (p)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף, ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 231
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Character boxes with images
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết Hebrew
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ đa ngữ
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- tiếng Ba Tư-Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Do Thái
- tiếng Do Thái entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karaim
- tiếng Karaim entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- tiếng Ladino entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- tiếng Urdu entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yevan
- tiếng Yevan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- tiếng Yevan entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yiddish
- Liên kết mục từ tiếng Yiddish có tham số thừa
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng