מ

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm:ם⁩, ⁧מ־⁩, ⁧־ם,מ׳

Chữ Hebrew[sửa]


מ U+05DE, מ
HEBREW LETTER MEM
ם
[U+05DD]
Hebrew ן
[U+05DF]

Chuyển tự[sửa]

Mô tả[sửa]

מ (m)

  1. Nun: Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew, sau ל và trước נ.

Cách viết khác[sửa]

  1. Dạng đứng cuối: ם‎‎

Tiếng Aram[sửa]

Hebrew ם‎‎ (ם‎‎) מ
Aram 𐡌
Syria ܡ
Palmyrene 𐡬
Nabata 𐢒 𐢓
Phoenicia 𐤌‎
Manda
Samari
Hatran 𐣬

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 23 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
    מאmcái gì

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ba Tư-Do Thái[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
    גִימֶלgimelchữ ג

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Do Thái[sửa]

Wikipedia tiếng Do Thái có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew.
    מֵאָהme'áthế kỷ

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Hebrew Terms Database of the Academy of Hebrew Language[1], 2023

Tiếng Domari[sửa]

Latinh M m
Hebrew ם מ
Ả Rập م‎

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
    מאִןmintừ, bằng, do

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Karaim[sửa]

Kirin М м
Latinh M m
Hebrew ם מ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Karaim.
    מאֻםмум (mum)nến

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Knaan[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
    מֵירקmerkcần tây

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Ladino[sửa]

Hebrew ם מ
Latinh M m
Kirin М м

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
    מוייmuyrất

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Mozarab[sửa]

Ả Rập م‎ (m‎)
Hebrew מ ם (m)
Latinh M m

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
    מוmwcủa tôi

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Tat-Do Thái[sửa]

Latinh M m
Kirin М м
Hebrew מ ם

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
    מאוּש‎mchuột

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Urdu[sửa]

Ả Rập م‎
Hebrew מ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
    מאמאماماmẹ,

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Yevan[sửa]

Hebrew ם מ
Hy Lạp Μ μ

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
    אֲמִתָּיamitaïtên nam giới Amitai

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tiếng Yiddish[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Chữ cái[sửa]

מ (m)

  1. Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
    מאַרץmartsnói, diễn ngôn

Ký tự số[sửa]

מ (m)

  1. Số 40.

Xem thêm[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 190