מ
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]
| ||||||||
Chuyển tự
Mô tả
מ (m)
Cách viết khác
- Dạng đứng cuối: ם
Tiếng Aram
[sửa]| Hebrew | ם מ |
|---|---|
| Aram | 𐡌 |
| Syria | ܡ |
| Palmyrene | 𐡬 |
| Nabata | 𐢒 𐢓 |
| Phoenicia | 𐤌 |
| Manda | ࡌ |
| Samari | ࠌ |
| Hatran | 𐣬 |
Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
- Chữ cái thứ 23 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
- מא ― maʾ ― cái gì
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Domari
[sửa]| Latinh | M m |
|---|---|
| Hebrew | ם מ |
| Ả Rập | م |
Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]| Kirin | М м |
|---|---|
| Latinh | M m |
| Hebrew | ם מ |
Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Knaan
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
- מֵירק ― merk ― cần tây
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladino
[sửa]| Hebrew | ם מ |
|---|---|
| Latinh | M m |
| Kirin | М м |
Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
- מויי ― muy ― rất
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]| Ả Rập | م (m) |
|---|---|
| Hebrew | מ ם (m) |
| Latinh | M m |
Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]| Latinh | M m |
|---|---|
| Kirin | М м |
| Hebrew | מ ם |
Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
- מאוּש ― muş ― chuột
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Urdu
[sửa]| Ả Rập | م (m) |
|---|---|
| Hebrew | מ |
Cách phát âm
- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /m/
Chữ cái
מ (m)
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yevan
[sửa]| Hebrew | ם מ |
|---|---|
| Hy Lạp | Μ μ |
Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
- אֲמִתָּי ― amitaï ― tên nam giới Amitai
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
מ (m)
Ký tự số
מ (m)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 190
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết Hebrew
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Aram
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Aram
- Chữ cái tiếng Aram
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Aram
- Ký tự số
- Số từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ba Tư-Do Thái
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ba Tư-Do Thái
- Số từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Do Thái
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Do Thái
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Do Thái
- Chữ cái tiếng Do Thái
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Do Thái
- Số từ tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Domari
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Domari
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Domari
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Domari có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Domari
- Số từ tiếng Domari
- Mục từ tiếng Karaim
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Karaim
- Số từ tiếng Karaim
- Mục từ tiếng Knaan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Knaan
- Chữ cái tiếng Knaan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Knaan
- Số từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ladino
- Chữ cái tiếng Ladino
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ladino
- Số từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Mozarab
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Mozarab
- Số từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tat-Do Thái
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tat-Do Thái
- Số từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Urdu
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có chữ viết không chuẩn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Urdu
- Số từ tiếng Urdu
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Yevan
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Yevan
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yevan
- Chữ cái tiếng Yevan
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yevan
- Số từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Yiddish
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Yiddish
