ח
Giao diện
Chữ Hebrew
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ח (h)
Tiếng Aram
[sửa]Hebrew | ח |
---|---|
Aram | 𐡇 |
Syria | ܚ |
Palmyrene | 𐡧 |
Nabata | 𐢊 |
Phoenicia | 𐤇 |
Manda | ࡄ |
Samari | ࠇ |
Hatran | 𐣧 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (ḥ)
- Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Hebrew tiếng Aram.
- חד ― ḥad ― số một
Ký tự số
[sửa]ח (ḥ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ả Rập-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (ḥ)
Ký tự số
[sửa]ח (ḥ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ba Tư-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (x)
- Chữ cái thứ 8 trong bộ chữ Hebrew tiếng Ba Tư-Do Thái.
- ליכן חלאץ כן סארא אז שריר
- likin xalâts kun mârâ ez šerire
- mà cứu chúng con khỏi điều ác! (Kinh Lạy Cha)
Ký tự số
[sửa]ח (x)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | Һ һ |
---|---|
Hebrew | ח |
Latinh | Ⱨ ⱨ |
Ả Rập | ح |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (ḥ/h)
- Chữ cái thứ 16 trong bộ chữ Hebrew tiếng Bukhara.
Ký tự số
[sửa]ח (ḥ/h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (kh)
Ký tự số
[sửa]ח (kh)
Thán từ
[sửa]ח (khá)
Từ dẫn xuất
[sửa]Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Domari
[sửa]Latinh | Ḥ ḥ |
---|---|
Hebrew | ח |
Ả Rập | ح |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (ḥ)
- Chữ cái thứ 13 trong bộ chữ Hebrew tiếng Domari.
- חאַשתּ ― ḥašt ― số tám
Ký tự số
[sửa]ח (ḥ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Knaan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (ǩ)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Knaan.
Ký tự số
[sửa]ח (ǩ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | ח |
---|---|
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (h)
- Chữ cái thứ 11 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ladino.
- חכם ― haram ― rabbi
Ký tự số
[sửa]ח (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Lishana Deni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (ḥ)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Lishana Deni.
- מסחף ― masḥaf ― sách
Ký tự số
[sửa]ח (ḥ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mozarab
[sửa]Ả Rập | ح (ḥ) |
---|---|
Hebrew | ח |
Latinh | Ḥ ḥ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (ḥ)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab.
Ký tự số
[sửa]ח (ḥ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Mozarab) א (ʔ), בּ/ ב (b), גּ/ ג (g), דּ/ ד (d), ה (h), ו (w), ז (z), ח (ḥ), ט (ṭ), י (y), כּ/ כ (k), ךּ/ ך (k), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (ʕ), פּ/ פ (f), ףּ/ ף (f), צ (ṣ), ץ (ṣ), ק (q), ר (r), שׁ/ שׂ, תּ/ ת (t), ני (ny)
Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | Ħ ћ |
---|---|
Kirin | Хь (Ħ) хь (ħ) |
Hebrew | ח |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (ħ)
- Chữ cái Hebrew thứ 9 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái.
- חאלאָב ― ħəlov ― thảm
Ký tự số
[sửa]ח (ħ)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Hebrew tiếng Tat-Do Thái) אַ (a), בּ (b), ב (v), ג (g), ד (d), ה (h), ז (z), 'ז ('z), ח (ħ), י (j), כּ (k), כ (x), ל (l), מ (m), נ (n), ס (s), ע (ḩ), פּ (p), פ (f), ג' (c)/צ (c), ק (q), ר (r), ש (ş), ת (t), [יָא], [יאוּ (ju)], [יוֹ], א (ə), אי (e), אִ (i), אָ (o), אוּ (u), או (y)
Tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (ḥ)
- Chữ cái thứ 14 trong bộ chữ Hebrew tiếng Tân Aram Do Thái Barzani.
Ký tự số
[sửa]ח (ḥ)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urdu
[sửa]Ả Rập | خ (x) |
---|---|
Hebrew | ח |
Cách phát âm
[sửa]- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /x/
Chữ cái
[sửa]ח (x)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew phương ngữ Do Thái-Urdu.
Ký tự số
[sửa]ח (x)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ý-Do Thái
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (kh)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Ý-Do Thái.
Ký tự số
[sửa]ח (kh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yevan
[sửa]Hebrew | ח |
---|---|
Hy Lạp | Χ χ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (kh)
- Chữ cái thứ 8 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yevan.
Ký tự số
[sửa]ח (kh)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yiddish
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ח (kh)
- Chữ cái thứ 10 trong bảng chữ cái Hebrew tiếng Yiddish.
- חן ― khn ― ân điển
Ký tự số
[sửa]ח (kh)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Yiddish) א (a), בּ (b)/ ב (b), גּ (g)/ ג (g), דּ (d)/ ד (d), ה (h), ו (v), ז (z), ח, ט (t), י (y), כּ (k)/ כ (kh), ךּ (k)/ ך (kh), ל (l), מ (m), ם (m), נ (n), ן (n), ס (s), ע (e), פּ (p)/ ף (f)/ ףּ (p)/ ף (f), צ (ts), ץ (ts), ק (k), ר (r), שׁ (sh)/ שׂ (s), תּ (t)/ ת (s)
Tham khảo
[sửa]- Alexander Harkavy (1891) Complete English-Jewish Dictionary: With the Pronunciation of Every Word in Hebrew Characters, Hebrew Publishing Company, tr. 738
Thể loại:
- Mục từ chữ Hebrew
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Hebrew
- Ký tự chữ viết hebrew
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Aram có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aram
- Định nghĩa mục từ tiếng Aram có ví dụ cách sử dụng
- Ký tự số
- Số từ tiếng Aram
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ả Rập-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Ả Rập-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ả Rập-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ba Tư-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Ba Tư-Do Thái có trích dẫn ngữ liệu
- Số từ tiếng Ba Tư-Do Thái
- Mục từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Số từ tiếng Bukhara
- Mục từ tiếng Do Thái
- Liên kết mục từ tiếng Do Thái có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Do Thái có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Do Thái có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Do Thái
- Từ tiếng Do Thái yêu cầu chuyển tự cho phần ví dụ cách sử dụng
- Định nghĩa mục từ tiếng Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Do Thái
- Thán từ
- Thán từ tiếng Do Thái
- Mục từ tiếng Domari
- tiếng Domari terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Domari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Domari
- Mục từ tiếng Domari có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Domari có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Domari
- Mục từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Knaan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Knaan
- Số từ tiếng Knaan
- Mục từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ladino
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Ladino
- Mục từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Lishana Deni có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lishana Deni
- Định nghĩa mục từ tiếng Lishana Deni có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Lishana Deni
- Mục từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Mozarab có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mozarab
- Số từ tiếng Mozarab
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Số từ tiếng Tat-Do Thái
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Số từ tiếng Tân Aram Do Thái Barzani
- Mục từ tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Urdu
- Mục từ tiếng Urdu có mã chữ viết không chuẩn
- Số từ tiếng Urdu
- tiếng Urdu terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Ý-Do Thái có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ý-Do Thái
- Số từ tiếng Ý-Do Thái
- Mục từ tiếng Yevan
- tiếng Yevan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Yevan có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yevan
- Số từ tiếng Yevan
- Mục từ tiếng Yiddish
- Mục từ tiếng Yiddish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Yiddish có ví dụ cách sử dụng