ཧ
Giao diện
Chữ Tạng
[sửa]
| ||||||||
Chữ cái
ཧ (ha)
- Chữ Tạng ha.
Tiếng Balti
[sửa]| Ả Rập | ح |
|---|---|
| Tạng | ཧ |
| Devanagari | ह |
Cách phát âm
Chữ cái
ཧ (ha)
- Chữ cái thứ 37 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.
- བིཧ ― bi ha ― châu chấu
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
Tiếng Dzongkha
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ཧ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN, tr. 1073
Tiếng Khengkha
[sửa]Cách phát âm
Chữ cái
ཧ (ha)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Khengkha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ladakh
[sửa]| Tạng | ཧ |
|---|---|
| Ả Rập | ح |
Cách phát âm
Chữ cái
ཧ (ha)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
- ཡོ་ཧཱ་ནན་ ― yo hā nan ― Giăng
Xem thêm
[sửa]Động từ
ཧ (ha)
- Ngáp.
Tham khảo
- Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project, tr. 202
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Sherpa
[sửa]| Tạng | ཧ |
|---|---|
| Devanagari | ह (ha) |
Cách phát âm
Chữ cái
ཧ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 150
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
Các chữ viết khác
- হ (Assamese)
- ᬳ (Balinese)
- হ (Bengal)
- 𑰮 (Bhaiksuki)
- 𑀳 (Brahmi)
- ဟ (Myanmar)
- ह (Devanagari)
- હ (Gujarati)
- ਹ (Gurmukhi)
- 𑌹 (Grantha)
- ꦲ (Java)
- ಹ (Kannada)
- ហ (Khmer)
- ຫ (Lao)
- ഹ (Malayalam)
- ᡥᠠ (Manchu)
- 𑘮 (Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧎 (Nandinagari)
- 𑐴 (Newa)
- ହ (Odia)
- ꢲ (Saurashtra)
- 𑆲 (Sharada)
- 𑖮 (Siddham)
- හ (Sinhalese)
- 𑪂 (Soyombo)
- హ (Telugu)
- ห (Thai)
- 𑒯 (Tirhuta)
- 𑨱 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
Chữ cái
ཧ (ha)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
- ཡིཧཱུདཱཿ ― yihūdāḥ ― Giu-đe
Xem thêm
[sửa]Danh từ
ཧ (ha) thân từ, gt
Tính từ
ཧ (ha) thân từ (gốc từ हन्)
Trợ từ
ཧ (ha)
Tham khảo
- Lỗi Lua: Parameter "language" is không được sử dụng đối với bản mẫu này..
Tiếng Tây Tạng
[sửa]Cách phát âm
- Tiếng Tây Tạng cổ: /*ha/
- Lhasa: /ha˥˥/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: haf
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /ha˥˥/
Chữ cái
ཧ (ha)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Tạng
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Tibetan
- Ký tự chữ viết Tibetan
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Balti
- Chữ cái tiếng Balti
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Balti
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Balti
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Balti
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Dzongkha
- Mục từ tiếng Dzongkha
- Chữ cái tiếng Dzongkha
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Dzongkha
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Dzongkha
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Dzongkha
- Mục từ tiếng Khengkha
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Khengkha
- Chữ cái tiếng Khengkha
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Khengkha
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Khengkha
- Mục từ có chữ viết không chuẩn tiếng Ladakh
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ladakh
- Mục từ tiếng Ladakh
- Chữ cái tiếng Ladakh
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ladakh
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ladakh
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Ladakh
- Động từ/Không xác định ngôn ngữ
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Động từ tiếng Ladakh
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Sherpa
- Chữ cái tiếng Sherpa
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Sherpa
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Sherpa
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn Myanmar
- Tiếng Phạn Java
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Phạn
- Chữ cái tiếng Phạn
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Phạn
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Phạn
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Phạn
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Tibetan
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn thuộc gốc हन्
- Tính từ tiếng Phạn dùng Tibetan
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Phạn
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Tây Tạng
- Mục từ tiếng Tây Tạng
- Chữ cái tiếng Tây Tạng
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Tây Tạng
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Tây Tạng
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Tây Tạng
