ह
Giao diện
Chữ Devanagari
[sửa]![]() | ||||||||
|

Cách phát âm
[sửa]Mô tả
[sửa]ह (ha)
- Chữ Devanagari ha thể hiện phụ âm hầu bật hơi hữu thanh.
Xem thêm
[sửa]Chữ ghép:
Tiếng Aka-Jeru
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 28 (cuối cùng) trong tiếng Aka-Jeru, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- The Rosetta Project (2010) Aka-Jeru Swadesh List, A Long Now Foundation Library of Human Language
Tiếng Avesta
[sửa]Avesta | 𐬵 (h) |
---|---|
Gujarat | હ |
Devanagari | ह |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (h)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Joseph H. Peterson (1995) Dictionary of most common AVESTA words
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ح |
---|---|
Tạng | ཧ (ha) |
Devanagari | ह |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 34 (cuối cùng) trong tiếng Balti, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bantawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Bhil
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Gujarat | હ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Werner Winter Varghese, Bezily P. D., Sunil Kumar (2017) Noira Bhils and a Few Other Groups: A Sociolinguistic Study, Dallas, Texas: SIL International, tr. 30
Tiếng Bhojpur
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Kaithi | 𑂯 (ha) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Bhojpur) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (ē), ऐ (ai), ओ (ō), औ (au), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2019) “Bhojpuri – Hindi Dictionary”, trong ह, SIL International
Tiếng Bodo (Ấn Độ)
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Latinh | H h |
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ho)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Camling
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 33 (cuối cùng) trong tiếng Camling, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Chhattisgarh) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), श्र (śra), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha)
Tiếng Danuwar
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 33 trong tiếng Danuwar, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dhivehi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Dogri
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Takri | 𑚩 |
Dogri | 𑠪 |
Nastaliq | ح |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Dogri) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), ब (ba), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣ), त्र (tra), ज्ञ (gya), ज़ (za), थ़ (θa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 26 trong tiếng Halba, viết bằng chữ Devanagari.
- हल्बी ― halbi ― tiếng Halba
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019) “Halbi – English Dictionary”, trong ह, SIL International
Tiếng Hindi
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Kaithi | 𑂯 |
Newa | 𑐴 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 33 trong tiếng Hindi.
- हिन्दी ― hindī ― tiếng Hin-đi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Hindi) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ŕ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), त्र (tra), ज्ञ (gya), क्ष (kṣ), क़ (qa), ख़ (xa), ग़ (ġa), ज़ (za), झ़ (źa), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- R.C. Tiwari, R.S. Sharma & Krishna Vikal (1993) Hindi-English, English-Hindi dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢹 𑣙 |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Telugu | హ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Jarawa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Kashmir
[sửa]Ả Rập | ح (h) |
---|---|
Devanagari | ह |
Sharada | 𑆲 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages, tr. 120
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 32 trong bảng chữ cái Devanagari tiếng Kharia.
- सोउब्म लेबु कियाऽ गैरव ओडोऽ अधिकाराऽ मासन बुँग जोनोम-जात स्वतंत्रता ओडोऽ समानता कुई सिड होतोके लुर ओडोऽ जातोमाऽ तेर तेर कुई सिऽ ओडोऽ मुनुडू होकी ते भाई-भाई मुन व्यवहार करायना चाहि।
- Soubma lebu kiyāʔ gairawa oḍoʔ adhikārāʔ māsana bũga jonoma-jāta swatantratā oḍoʔ samānatā kuī siḍa hotoke lura oḍoʔ jātomāʔ tera tera kuī siʔ oḍoʔ munuḍū hokī te bhāī-bhāī muna wyawahāra karāyanā cāhi.
- Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Konkan
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Kannada | ಹ (ha) |
Malayalam | ഹ (ha) |
Ả Rập | ح |
Latinh | H h |
Brahmi | 𑀳 |
Modi | 𑘮 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Konkan) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ॠ, ऌ, ए (e), ॲ (ĕ), ऐ (ai), ओ (o), ऑ (ŏ), औ (au), अं (an), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ऱ (r), ल (la), व (va), ष (ṣa), श (śa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- Angelus Francis Xavier Maffei (1990) Konkani-English Dictionary, New Delhi - Madras: Asian Educational Services, tr. 122
Tiếng Korku
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Wichmann, Søren & Brown, Cecil H. & Holman, Eric W. (2024) “The ASJP Database”, trong Wordlist Korku
Tiếng Kullu
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Takri | 𑚩 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Phó từ
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Kullu) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), च़, छ़, ज़ (za), त्र (tra)
Tham khảo
[sửa]- Kullui-English-Russian Dictionary, Pahari languages, 2023, tr. 25
Tiếng Magar Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Magar Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Andrea Csepe (eds.) (2018) “Magar – Nepali – English - Hungarian Dictionary”, trong ह, SIL International
Tiếng Maithil
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Tirhuta | 𑒯 |
Kaithi | 𑂯 |
Newa | 𑐴 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Maithil) अ (a), आ (ā), इ (ɨ), ई (ī), उ (ʉ), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऎ (e), ए (ē), ꣾ (ě), ऐ (aɨ), ऒ (o), ओ (ō), ॵ (ǒ), औ (aʉ), ॳ (â), ॴ (ä), इऺ (ï), उ॑ (u॑), अऽ (a²), अ꣱ (ô), ऍ (ê), अः (aḥ), आँ (ā̃), य़ (ë), व़ (ö), य़ॆ (ëe), व़ॊ (öo), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ढ़ (ṛha), ख़ (xa), ज़ (za), झ़ (ža), फ़ (fa)
Tham khảo
[sửa]- Pt. Govind Jha (1999) Kalyani Kosh : Maithili-English Dictionary, tr. 663
Tiếng Marathi
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Modi | 𑘮 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Balbodh Devanagari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (an), अः (aḥ), ॲ (ĕ), ऑ (ŏ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa), क्ष (kṣa), ज्ञ (dnya)
Tham khảo
[sửa]- James Thomas Molesworth & Baba Padmanji (1863) A compendium of Molesworth's Marathi and English dictionary, Bombay: Bombay Education Society, tr. 466
Tiếng Marwar
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Ả Rập | ح |
Mahajan | 𑅱 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Marwar) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), अे (ae)/ए (e), अै (aai)/ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), गं (gã), च (ca), छ (cha), ज (ja), ज़ (za), ॼ़, झ (jha), ट (ṭa), ठ (ṭha), ॸ/ड (ḍa), ड (ḍa)/ड़ (ṛa), ॾ, ॾ़, ढ (ḍha), ढ़ (ṛha), ण (ṇa), ण्ह (ṇha)/ण़, थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), न्ह (nha)/ऩ (ṉ), प (pa), फ (pha), ब (ba), ॿ, ॿ़, भ (bha), म (ma), म्ह (mha)/म़, य (ya), र (ra), ल (la), ल़, ळ (ḷ), ळ्ह (ḷha)/ऴ (ḻ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), श्र (śra)
Tham khảo
[sửa]- Vijay Raj Dewra, Radhe Vaishnav, Suchita Surana, Umaid Singh Inda, Naresh Khatri, Pooja Rathore, Praveen Arya, Kapil Dev, Nisha Chawriya, Ritu Sisodya, Rajendra Suthar, Vinod Soni (biên tập) (2019), “Marwari – English Dictionary”, trong ह, SIL International. Project LEARN
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Mundari) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), क्ष (kṣ), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ड़ (ṛa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), ळ (ḷ), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha)
Tham khảo
[sửa]- Enike Amina Wani, Martin Lomu Goke & Tim Stirtz (2013) “Mundari-English Dictionary”, trong D, SIL International
Tiếng Nepal
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Newa | 𑐴 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Nepal) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (r̥), ऌ (l̥), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), अं (aṃ), अः (aḥ), अँ (ã), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (wa), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), क्ष (kṣa), त्र (tra), ज्ञ (gy)
Tham khảo
[sửa]- Ralph Lilley Turner (1931) A Comparative And Etymological Dictionary Of The Nepali Language, London, tr. 628
Tiếng Newa
[sửa]Newa | 𑐴 |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nicobar Car
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Paharia Kumarbhag
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Paharia Sauria
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 37 (cuối cùng) trong tiếng Paharia Sauria, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pali) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऍ, ओ (o), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Tiếng Pangwala
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Takri | 𑚩 |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Pangwala) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), ऑ (ŏ), अं (ã), अः (aḥ), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ड़ (ṛa), ळ (ḷ)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- হ (Assamese)
- ᬳ (Balinese)
- হ (chữ Bengal)
- 𑰮 (Bhaiksuki)
- 𑀳 (Brahmi)
- ဟ (Myanmar)
- હ (Gujarati)
- ਹ (Gurmukhi)
- 𑌹 (Grantha)
- ꦲ (Java)
- ಹ (Kannada)
- ហ (Khmer)
- ຫ (Lao)
- ഹ (Malayalam)
- ᡥᠠ (Manchu)
- 𑘮 (Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧎 (Nandinagari)
- 𑐴 (Newa)
- ହ (Odia)
- ꢲ (Saurashtra)
- 𑆲 (Sharada)
- 𑖮 (Siddham)
- හ (Sinhalese)
- 𑪂 (Soyombo)
- హ (Telugu)
- ห (Thai)
- ཧ (Tibetan)
- 𑒯 (Tirhuta)
- 𑨱 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Devanagari tiếng Phạn) अ (a), आ (ā), इ (i), ई (ī), उ (u), ऊ (ū), ऋ (ṛ), ॠ (ṝ), ऌ (ḷ), ॡ (ḹ), ए (e), ऐ (ai), ओ (o), औ (au), क (ka), ख (kha), ग (ga), घ (gha), ङ (ṅa), च (ca), छ (cha), ज (ja), झ (jha), ञ (ña), ट (ṭa), ठ (ṭha), ड (ḍa), ढ (ḍha), ण (ṇa), त (ta), थ (tha), द (da), ध (dha), न (na), प (pa), फ (pha), ब (ba), भ (bha), म (ma), य (ya), र (ra), ल (la), व (va), श (śa), ष (ṣa), स (sa), ह (ha), ळ (ḷa)
Danh từ
[sửa]ह (ha) thân từ, gđ
- Một dạng của Shiva hay Bhairava
- Nước.
- Số không.
- Huyết
- Sự chết.
- Trời.
- Nỗi sợ.
- Kiến thức.
- Vishnu
- Thiên đường.
- Mặt Trăng.
- Chiến tranh.
- Ngựa.
- Niềm kiêu hãnh.
- Thầy thuốc.
- Nguyên nhân, động cơ.
- Tiếng cười.
Biến cách
[sửa]Biến cách thân từ a giống đực của ह (ha) | |||
---|---|---|---|
Số ít | Số kép | Số nhiều | |
Nom. | हः haḥ |
हौ hau |
हाः / हासः¹ hāḥ / hāsaḥ¹ |
Voc. | ह ha |
हौ hau |
हाः / हासः¹ hāḥ / hāsaḥ¹ |
Acc. | हम् ham |
हौ hau |
हान् hān |
Ins. | हेन hena |
हाभ्याम् hābhyām |
हैः / हेभिः¹ haiḥ / hebhiḥ¹ |
Dat. | हाय hāya |
हाभ्याम् hābhyām |
हेभ्यः hebhyaḥ |
Abl. | हात् hāt |
हाभ्याम् hābhyām |
हेभ्यः hebhyaḥ |
Gen. | हस्य hasya |
हयोः hayoḥ |
हानाम् hānām |
Loc. | हे he |
हयोः hayoḥ |
हेषु heṣu |
Ghi chú |
|
Danh từ
[sửa]ह (ha) thân từ, gt
- Đấng Tối Cao.
- Phước hạnh.
- Vũ khí.
- (ngọc thạch) Sự lấp lánh.
- Cuộc gọi.
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *gʷʰen- (“chém, đánh”).
Tính từ
[sửa]ह (ha) thân từ (gốc từ हन्)
Từ nguyên
[sửa]Trợ từ
[sửa]ह (ha)
- Nhấn mạnh bổ sung ý nghĩa: chắc chắn.
- Trợ từ nhấn mạnh thường để chêm vào.
Tham khảo
[sửa]- Monier Williams (1899) A Sanskrit–English Dictionary, Oxford: At the Clarendon Press, tr. 1286
Tiếng Rangpur
[sửa]Bengal | হ (ho) |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (hô)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Toby Anderson (2020) “Kamta – Bengali Dictionary”, trong হ, SIL International
Tiếng Raute
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jana Fortier (2019) A Comparative Dictionary of Raute and Rawat: Tibeto-Burman Languages of the Central Himalayas, Department of South Asian Studies, Harvard University, →ISBN, tr. 53
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱷ (h) |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Saraiki
[sửa]Ả Rập | ح (ḥ) |
---|---|
Devanagari | ह |
Gurmukhi | ਹ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ཧ (ha) |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (da)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 150
Tiếng Shina
[sửa]Ả Rập | ح |
---|---|
Devanagari | ह |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 36 (cuối cùng) trong tiếng Shina, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sindh
[sửa]Ả Rập | ح |
---|---|
Devanagari | ह |
Sindh | 𑋞 |
Khojki | 𑋞 (ha) |
Gurmukhi | ਹ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Varli
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Gujarat | હ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 33 trong tiếng Varli, viết bằng chữ Devanagari.
- कुहेल् ― kuhel ― mục nát
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Abraham, G., Abraham, Hemalatha (2012) Varli Phonology and Grammar Sketches, Dallas, Texas: SIL International, tr. 9
Tiếng Wambule
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (ha)
- Phụ âm thứ 34 trong tiếng Wambule, viết bằng chữ Devanagari.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Yakkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ह (hä)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jiban Yakkha (2015) “Yakkha – Nepali – English Dictionary”, trong ह, SIL International
Thể loại:
- Mục từ chữ Devanagari
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Devanagari
- Ký tự chữ viết devanagari
- Mục từ đa ngữ có cách phát âm IPA
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Pages with tab characters
- Mục từ tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Aka-Jeru có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Aka-Jeru
- Mục từ tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Avesta
- Mục từ tiếng Avesta có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Avesta có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Avesta terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Mục từ tiếng Bantawa
- Mục từ tiếng Bantawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bantawa
- Định nghĩa mục từ tiếng Bantawa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhil
- tiếng Bhil terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bhil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhil
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bhojpur
- Mục từ tiếng Bhojpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bhojpur
- Định nghĩa mục từ tiếng Bhojpur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ)
- tiếng Bodo (Ấn Độ) terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Bodo (Ấn Độ)
- Định nghĩa mục từ tiếng Bodo (Ấn Độ) có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Camling
- Mục từ tiếng Camling có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Camling
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Định nghĩa mục từ tiếng Chhattisgarh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Danuwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Danuwar
- Mục từ tiếng Dhivehi
- Mục từ tiếng Dhivehi có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Dhivehi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Dhivehi terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Dogri
- Mục từ tiếng Dogri có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Dogri
- Định nghĩa mục từ tiếng Dogri có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halba
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hindi
- Mục từ tiếng Hindi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Hindi
- Định nghĩa mục từ tiếng Hindi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Jarawa
- Mục từ tiếng Jarawa có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Jarawa có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Jarawa terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kashmir
- Mục từ tiếng Kashmir có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Kashmir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kharia
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có trích dẫn ngữ liệu
- tiếng Konkan terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Konkan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Konkan
- Chữ cái tiếng Konkan
- Định nghĩa mục từ tiếng Konkan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Korku
- Mục từ tiếng Korku có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Korku có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Korku terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kullu
- tiếng Kullu terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kullu có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kullu
- Định nghĩa mục từ tiếng Kullu có ví dụ cách sử dụng
- Phó từ
- Phó từ tiếng Kullu
- Mục từ tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Đông
- Mục từ tiếng Magar Đông có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Đông có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Magar Đông terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Magar Tây
- Mục từ tiếng Magar Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Magar Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Magar Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Maithil
- Liên kết mục từ tiếng Maithil có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Maithil có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Maithil
- Định nghĩa mục từ tiếng Maithil có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marathi
- Mục từ tiếng Marathi có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Marathi có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Marathi
- Định nghĩa mục từ tiếng Marathi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Marwar
- tiếng Marwar terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Marwar có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marwar
- Định nghĩa mục từ tiếng Marwar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nepal
- Liên kết mục từ tiếng Nepal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nepal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Nepal
- Định nghĩa mục từ tiếng Nepal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Newa
- Liên kết mục từ tiếng Newa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Newa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Newa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nicobar Car có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nicobar Car
- Chữ cái tiếng Nicobar Car
- Định nghĩa mục từ tiếng Nicobar Car có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag
- Mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Kumarbhag
- Định nghĩa mục từ tiếng Paharia Kumarbhag có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Paharia Sauria có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Paharia Sauria
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pangwala
- Mục từ tiếng Pangwala có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pangwala
- Định nghĩa mục từ tiếng Pangwala có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Devanagari
- Danh từ giống đực tiếng Phạn
- Mục từ có biến cách
- Mục từ tiếng Phạn có chuyển tự thừa
- Danh từ tiếng Phạn có thân từ a
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn gốc Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phạn kế thừa từ tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phạn gốc Ấn-Arya nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phạn kế thừa từ tiếng Ấn-Arya nguyên thuỷ
- tiếng Phạn terms belonging to the root हन्
- Từ tiếng Phạn gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Phạn gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ với gốc từ *gʷʰen-
- Tính từ
- Tính từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn thuộc gốc हन्
- Tính từ tiếng Phạn dùng Devanagari
- Từ tiếng Phạn kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rangpur
- Mục từ tiếng Rangpur có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Rangpur có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Rangpur terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Raute
- Mục từ tiếng Raute có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Raute
- Định nghĩa mục từ tiếng Raute có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Saraiki
- tiếng Saraiki terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Saraiki có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Saraiki
- Định nghĩa mục từ tiếng Saraiki có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shina
- Mục từ tiếng Shina có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Shina
- Mục từ tiếng Sindh
- tiếng Sindh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sindh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sindh
- Định nghĩa mục từ tiếng Sindh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Varli
- Mục từ tiếng Varli có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Varli
- Định nghĩa mục từ tiếng Varli có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Wambule
- Mục từ tiếng Wambule có mã chữ viết không chuẩn
- tiếng Wambule terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Yakkha
- Mục từ tiếng Yakkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Yakkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakkha có ví dụ cách sử dụng