Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: གླེ, གྷ, , གི

Chữ Tạng

[sửa]
U+0F42, ག
TIBETAN LETTER GA

[U+0F41]
Tibetan
[U+0F43]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ Tạng ga.

Tiếng Balti

[sửa]
Ả Rập گ
Tạng
Devanagari

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ cái thứ 5 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Balti.
    གྱba gya tasố tám

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN, tr. 56

Tiếng Dzongkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
    གྲྀgṛ saHy Lạp

Xem thêm

[sửa]

Đại từ

[sửa]

(ga)

  1. Ai.

Tham khảo

[sửa]
  1. Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN

Tiếng Khengkha

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Khengkha.
    གྲོག་​grog ​số sáu

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Kurtokha

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s-ga. Đồng nguyên bao gồm tiếng Tây Tạng སྒ (sga)tiếng Dzongkha སྒ (sga).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

(ga)

  1. Yên (ngựa, xe).
  2. Đường, lối.

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Kurtokha.
    ga ra​sự cắm trại

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 23

Tiếng Ladakh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
    ག་གྲིga grixe hơi

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
  2. Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), Ladakhi, གོ༌ཟུག༌ 1 (bằng tiếng Ladakh)

Tiếng Phạn

[sửa]

Chữ viết khác

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
    ཨནནྟརཾ ཏསྱ སེཝནཔཪྻྱཱཡེ སམྤཱུརྞེ སཏི ས ནིཛགེཧཾ ཛགཱམ།
    nntarṃ tsya sewnpryyāye smpūrṇe sti sa nidzgehaṃ dzama
    Khi những ngày về phần việc mình đã trọn, người trở về nhà. (Lu-ca 1:23)

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ལཱུཀཿ 1 (bằng tiếng Phạn)

Tiếng Sherpa

[sửa]
Tạng
Devanagari (ga)

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
    ཅིga ci gasố một

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 68

Tiếng Sikkim

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sikkim.
    ཞུངga zhungchính quyền

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Tây Tạng

[sửa]
Wikipedia tiếng Tây Tạng có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(ga)

  1. Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng.
    ga ya gabò Tây Tạng

Xem thêm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  1. Jeffrey Hopkins, Paul Hackett, editors (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary[1] (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 67

Tiếng Tây Tạng Amdo

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

(cần chuyển tự)

  1. Chữ cái thứ 4 trong bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo.
    གོ་nghe thấy

Xem thêm

[sửa]

Tiếng Thổ Dục Hồn

[sửa]

Chữ cái

[sửa]

  1. Chữ cái Tạng ga ghi lại tiếng Thổ Dục Hồn.
    མ་*maʁalớn, vĩ đại