ག
Giao diện
Chữ Tạng
[sửa]
|
Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ Tạng ga.
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | گ |
---|---|
Tạng | ག |
Devanagari | ग |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Dzongkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
Xem thêm
[sửa]Đại từ
[sửa]ག (ga)
- Ai.
Tham khảo
[sửa]- Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản thứ 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN
Tiếng Khengkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurtokha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s-ga. Đồng nguyên bao gồm tiếng Tây Tạng སྒ (sga) và tiếng Dzongkha སྒ (sga).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ག (ga)
Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Kurtokha.
- གར ― ga ra ― sự cắm trại
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 23
Tiếng Ladakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
- ག་གྲི ― ga gri ― xe hơi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- গ (Assamese)
- ᬕ (Balinese)
- গ (chữ Bengal)
- 𑰐 (Bhaiksuki)
- 𑀕 (Brahmi)
- ဂ (Myanmar)
- ग (Devanagari)
- ગ (Gujarati)
- ਗ (Gurmukhi)
- 𑌗 (Grantha)
- ꦒ (Java)
- ಗ (Kannada)
- គ (Khmer)
- ຄ (Lao)
- ഗ (Malayalam)
- ᡤᠠ (Manchu)
- 𑘐 (Modi)
- ᠺᠠ (Mongolian)
- 𑦰 (Nandinagari)
- 𑐐 (Newa)
- ଗ (Odia)
- ꢔ (Saurashtra)
- 𑆓 (Sharada)
- 𑖐 (Siddham)
- ග (Sinhalese)
- 𑩞 (Soyombo)
- గ (Telugu)
- ค (Thai)
- 𑒑 (Tirhuta)
- 𑨍 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
- ཨནནྟརཾ ཏསྱ སེཝནཔཪྻྱཱཡེ སམྤཱུརྞེ སཏི ས ནིཛགེཧཾ ཛགཱམ།
- nntarṃ tsya sewnpryyāye smpūrṇe sti sa nidzgehaṃ dzagāma
- Khi những ngày về phần việc mình đã trọn, người trở về nhà. (Lu-ca 1:23)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ག |
---|---|
Devanagari | ग (ga) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 68
Tiếng Sikkim
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sikkim.
- གཞུང ― ga zhung ― chính quyền
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tây Tạng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Tiếng Tây Tạng cổ: /*ɡa/
- Lhasa: /kʰa˩˧/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: kav
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /kʰa˩˧/
Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng.
- གཡག ― ga ya ga ― bò Tây Tạng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jeffrey Hopkins, Paul Hackett (biên tập viên) (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 67
Tiếng Tây Tạng Amdo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (cần chuyển tự)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Thổ Dục Hồn
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག
Thể loại:
- Mục từ chữ Tạng
- Khối ký tự Tibetan
- Ký tự chữ viết tibetan
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Balti có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Balti có tham số alt thừa
- IPA pronunciations with invalid phonemes/dz
- Mục từ tiếng Dzongkha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dzongkha
- Chữ cái tiếng Dzongkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Dzongkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Dzongkha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Dzongkha có tham số alt thừa
- Đại từ
- Đại từ tiếng Dzongkha
- Mục từ tiếng Khengkha
- Mục từ tiếng Khengkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khengkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Khengkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khengkha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khengkha có tham số alt thừa
- Từ tiếng Kurtokha kế thừa từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kurtokha gốc Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Kurtokha có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Kurtokha
- Danh từ tiếng Kurtokha
- Chữ cái tiếng Kurtokha
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurtokha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kurtokha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kurtokha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Ladakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ladakh
- Chữ cái tiếng Ladakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladakh có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ladakh có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ladakh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sherpa
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sikkim có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sikkim
- Chữ cái tiếng Sikkim
- Định nghĩa mục từ tiếng Sikkim có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sikkim có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sikkim có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Tạng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Tạng
- Chữ cái tiếng Tây Tạng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Tạng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Tạng có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tây Tạng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Tạng Amdo có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Tạng Amdo
- Chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo
- Mục từ tiếng Tây Tạng Amdo yêu cầu chuyển tự
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Tạng Amdo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thổ Dục Hồn
- Chữ cái tiếng Thổ Dục Hồn
- Mục từ tiếng Thổ Dục Hồn có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Dục Hồn có ví dụ cách sử dụng