ག
Giao diện
Chữ Tạng
[sửa]
|
Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ Tạng ga.
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | گ |
---|---|
Tạng | ག |
Devanagari | ग |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Balti) ཀ, ཫ, ཁ, ཁ ༹, ག, ག ༹, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, ཊ, ཋ, ཌ, ཬ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, པ, ཕ, བ, མ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ཬ, ལ, ཤ, ཥ, ས, ཧ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Dzongkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Dzongkha) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Đại từ
[sửa]ག (ga)
- Ai.
Tham khảo
[sửa]- Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN
Tiếng Khengkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Khengkha) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tiếng Kurtokha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *s-ga. Đồng nguyên bao gồm tiếng Tây Tạng སྒ (sga) và tiếng Dzongkha སྒ (sga).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ག (ga)
Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Kurtokha.
- གར ― ga ra ― sự cắm trại
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Kurtokha) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
[sửa]- Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 23
Tiếng Ladakh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
- ག་གྲི ― ga gri ― xe hơi
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Ladakh) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
[sửa]- Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), Ladakhi, གོ༌ཟུག༌ 1 (bằng tiếng Ladakh)
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- গ (Chữ Assamese)
- ᬕ (Chữ Balinese)
- গ (chữ Bengal)
- 𑰐 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀕 (Chữ Brahmi)
- ဂ (Chữ Burmese)
- ग (Chữ Devanagari)
- ગ (Chữ Gujarati)
- ਗ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌗 (Chữ Grantha)
- ꦒ (Chữ Javanese)
- ಗ (Chữ Kannada)
- គ (Chữ Khmer)
- ຄ (Chữ Lao)
- ഗ (Chữ Malayalam)
- ᡤᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘐 (Chữ Modi)
- ᠺᠠ (Chữ Mongolian)
- 𑦰 (Chữ Nandinagari)
- 𑐐 (Chữ Newa)
- ଗ (Chữ Odia)
- ꢔ (Chữ Saurashtra)
- 𑆓 (Chữ Sharada)
- 𑖐 (Chữ Siddham)
- ග (Chữ Sinhalese)
- 𑩞 (Chữ Soyombo)
- గ (Chữ Telugu)
- ค (Chữ Thai)
- 𑒑 (Chữ Tirhuta)
- 𑨍 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
- ཨནནྟརཾ ཏསྱ སེཝནཔཪྻྱཱཡེ སམྤཱུརྞེ སཏི ས ནིཛགེཧཾ ཛགཱམ།
- nntarṃ tsya sewnpryyāye smpūrṇe sti sa nidzgehaṃ dzagāma
- Khi những ngày về phần việc mình đã trọn, người trở về nhà. (Lu-ca 1:23)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Phạn) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ལཱུཀཿ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ག |
---|---|
Devanagari | ग (ga) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Sherpa) ཀ, ཁ, ག, ང, ཀྱ, ཁྱ, གྱ, ཙ, ཚ, ཛ, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཊ, ཋ, ཌ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཡ, ར, ཧྲ, ལ, ལྷ, ཝ, ཤ, ས, ཞ, ཟ, ཧ, ཨ
Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 68
Tiếng Sikkim
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sikkim.
- གཞུང ― ga zhung ― chính quyền
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái tiếng Tây Tạng tiếng Sikkim) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tiếng Tây Tạng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Tiếng Tây Tạng cổ: /*ɡa/
- Lhasa: /kʰa˩˧/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: kav
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /kʰa˩˧/
Chữ cái
[sửa]ག (ga)
- Chữ cái thứ 3 trong bảng chữ cái Tạng.
- གཡག ― ga ya ga ― bò Tây Tạng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái tiếng Tây Tạng) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
[sửa]- Jeffrey Hopkins, Paul Hackett, editors (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary[1] (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 67
Tiếng Tây Tạng Amdo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག (cần chuyển tự)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo) ཀ, ཁ, ཁ༹, ག, ག༹, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཙ, ཚ, ཛ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, ཕ༹, བ༹, མ, ཝ, འ, ཤ, ཞ, ཡ, ཥ, ར, ས, ཟ, ལ, ཧ, ཨ
Tiếng Thổ Dục Hồn
[sửa]Chữ cái
[sửa]ག
Thể loại:
- Mục từ chữ Tạng
- Khối ký tự Tibetan
- Ký tự chữ viết Tibetan
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- tiếng Balti entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Balti có liên kết wiki thừa
- IPA pronunciations with invalid phonemes/dz
- Mục từ tiếng Dzongkha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dzongkha
- Chữ cái tiếng Dzongkha
- tiếng Dzongkha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Dzongkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Dzongkha có liên kết wiki thừa
- Đại từ
- Đại từ tiếng Dzongkha
- Mục từ tiếng Khengkha
- Mục từ tiếng Khengkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khengkha
- tiếng Khengkha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khengkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khengkha có liên kết wiki thừa
- Từ tiếng Kurtokha kế thừa từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kurtokha gốc Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Kurtokha có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Kurtokha
- Danh từ tiếng Kurtokha
- tiếng Kurtokha entries with incorrect language header
- Chữ cái tiếng Kurtokha
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurtokha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kurtokha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Ladakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ladakh
- Chữ cái tiếng Ladakh
- tiếng Ladakh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladakh có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ladakh có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sherpa
- tiếng Sherpa entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sikkim có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sikkim
- Chữ cái tiếng Sikkim
- tiếng Sikkim entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sikkim có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sikkim có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tây Tạng có tham số thừa
- Mục từ tiếng Tây Tạng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Tạng
- Chữ cái tiếng Tây Tạng
- tiếng Tây Tạng entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Tạng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Tạng có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Tây Tạng Amdo có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Tạng Amdo
- Chữ cái tiếng Tây Tạng Amdo
- Từ tiếng Tây Tạng Amdo yêu cầu chuyển tự
- tiếng Tây Tạng Amdo entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Tạng Amdo có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Thổ Dục Hồn
- Chữ cái tiếng Thổ Dục Hồn
- tiếng Thổ Dục Hồn terms in nonstandard scripts
- tiếng Thổ Dục Hồn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Thổ Dục Hồn có ví dụ cách sử dụng