ဟ
Giao diện
Chữ Miến
[sửa]![]() | ||||||||
|
Mô tả
[sửa]ဟ (ha)
- Chữ thứ 32 trong bảng chữ Miến, gọi là chữ ha.
Tiếng Akha
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Miến | ဟ |
Thái | ห |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
- Phụ âm thứ 32 viết bằng chữ Miến tiếng Akha.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kachin
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Miến | ဟ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (h)
Thán từ
[sửa]ဟ (ha)
- Biểu lộ ngạc nhiên.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- O. Hanson (1954) Dictionary of the Kachin Language, Rangoon: Baptist Board of Publications, tr. 198
Tiếng Karen Bwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (h)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "website" is not used by this template..
Tiếng Karen S'gaw
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
- Chữ cái thứ 23 viết bằng chữ Miến tiếng Karen S'gaw.
- ဟီ ― haw ― mặn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jonathan Wade (1896) A dictionary of the Sgau Karen language, Rangoon: American Baptist Mission Press, tr. 1310
Tiếng Lashi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Hkaw Luk (2017) A grammatical sketch of Lacid, Chiang Mai: Payap University (master thesis)
Tiếng Manumanaw
[sửa]Latinh | H h |
---|---|
Miến | ဟ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (h)
- Phụ âm thứ 22 viết bằng chữ Miến tiếng Manumanaw.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Marma
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
- Chữ cái thứ 31 trong bảng chữ Miến tiếng Marma.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Heidi A. Davis (2014) Consonants correspondences of Burmese, Rakhine and Marma with initial implications for historical relationships (MA thesis), University of North Dakota, tr. 34
Tiếng Miến Điện
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ha̰/
- Chuyển tự: MLCTS: ha. • ALA-LC: ha • BGN/PCGN: ha. • Okell: há
Âm thanh (tập tin)
Chữ cái
[sửa]ဟ (ha.)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Môn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
- Phụ âm thứ 31 trong tiếng Môn.
Động từ
[sửa]ဟ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harry Leonard Shorto (1962) A Dictionary of Modern Spoken Mon, London: Oxford University Press
Tiếng Môn cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
- Chữ cái thể hiện âm /h/ trong tiếng Môn cổ.
- ဒုံပေါဟ် ― duṁpoh ― số 7
Tiếng Pa'O
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Palaung Ruching
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (h)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Palaung Rumai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (h)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Palaung Shwe
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pali
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- হ (Assamese)
- ᬳ (Balinese)
- হ (chữ Bengal)
- 𑰮 (Bhaiksuki)
- 𑀳 (Brahmi)
- ह (Devanagari)
- હ (Gujarati)
- ਹ (Gurmukhi)
- 𑌹 (Grantha)
- ꦲ (Java)
- ಹ (Kannada)
- ហ (Khmer)
- ຫ (Lao)
- ഹ (Malayalam)
- ᡥᠠ (Manchu)
- 𑘮 (Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧎 (Nandinagari)
- 𑐴 (Newa)
- ହ (Odia)
- ꢲ (Saurashtra)
- 𑆲 (Sharada)
- 𑖮 (Siddham)
- හ (Sinhalese)
- 𑪂 (Soyombo)
- హ (Telugu)
- ห (Thai)
- ཧ (Tibetan)
- 𑒯 (Tirhuta)
- 𑨱 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ဟ (ha) thân từ, gt
- Dạng Burmese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tính từ
[sửa]ဟ (ha) thân từ (gốc từ हन्)
- Dạng Burmese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Trợ từ
[sửa]ဟ (ha)
- Dạng Burmese của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Pwo Đông
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Pwo Tây
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
- Chữ cái thứ 25 viết bằng chữ Miến tiếng Pwo Tây.
- ဟၭ ― hs ― A-ghê
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Rakhine
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (h)
- Chữ cái thứ 29 trong bảng chữ Miến tiếng Rakhine.
- ဟြာ ― hra ― tìm kiếm
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rohingya
[sửa]Hanifi | 𐴇 |
---|---|
Ả Rập | ح ه |
Miến | ဟ |
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taungyo
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
- Phụ âm thứ 32 viết bằng chữ Miến tiếng Taungyo.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tavoy
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 2980: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tây Kayah
[sửa]Kayah Li | ꤟ (h) |
---|---|
Latinh | H h |
Miến | ဟ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ဟ (h)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Miến
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Myanmar
- Ký tự chữ viết burmese
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Akha
- Mục từ tiếng Akha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Akha
- Liên kết tiếng Akha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Akha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kachin
- Mục từ tiếng Kachin có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kachin
- Định nghĩa mục từ tiếng Kachin có ví dụ cách sử dụng
- Thán từ
- Thán từ tiếng Kachin
- Liên kết tiếng Kachin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kachin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen Bwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karen Bwe
- Chữ cái tiếng Karen Bwe
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen Bwe có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen Bwe có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen Bwe có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karen S'gaw
- Mục từ tiếng Karen S'gaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Karen S'gaw
- Định nghĩa mục từ tiếng Karen S'gaw có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karen S'gaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karen S'gaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Lashi
- Mục từ tiếng Lashi có mã chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Lashi có ví dụ cách sử dụng
- tiếng Lashi terms in nonstandard scripts
- Liên kết tiếng Lashi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Lashi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Manumanaw
- Mục từ tiếng Manumanaw có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Manumanaw
- Liên kết tiếng Manumanaw có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Manumanaw có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Marma
- Mục từ tiếng Marma có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Marma
- Mục từ tiếng Miến Điện
- Liên kết mục từ tiếng Miến Điện có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Miến Điện có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Miến Điện có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Miến Điện
- Định nghĩa mục từ tiếng Miến Điện có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Miến Điện có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Môn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Môn có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Môn có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Môn
- Chữ cái tiếng Môn
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Động từ tiếng Môn
- Mục từ tiếng Môn cổ
- Mục từ tiếng Môn cổ có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Môn cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Môn cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pa'O
- Liên kết mục từ tiếng Pa'O có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Pa'O có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pa'O
- Định nghĩa mục từ tiếng Pa'O có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pa'O có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Palaung Ruching
- Mục từ tiếng Palaung Ruching có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Ruching
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Ruching có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Rumai
- Mục từ tiếng Palaung Rumai có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Palaung Rumai
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Rumai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Palaung Shwe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Palaung Shwe
- Chữ cái tiếng Palaung Shwe
- Định nghĩa mục từ tiếng Palaung Shwe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pali
- Tiếng Pali ở Myanmar
- Mục từ tiếng Pali có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pali
- Định nghĩa mục từ tiếng Pali có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Pali có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Pali có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Burmese
- Danh từ giống trung tiếng Phạn
- Tính từ
- Tính từ tiếng Phạn
- Từ tiếng Phạn thuộc gốc हन्
- Tính từ tiếng Phạn dùng Burmese
- Trợ từ
- Trợ từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Pwo Đông
- Mục từ tiếng Pwo Đông có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Đông
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Pwo Tây
- Mục từ tiếng Pwo Tây có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Pwo Tây
- Định nghĩa mục từ tiếng Pwo Tây có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rakhine
- Mục từ tiếng Rakhine có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rakhine
- Định nghĩa mục từ tiếng Rakhine có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rohingya
- Mục từ tiếng Rohingya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Rohingya
- Định nghĩa mục từ tiếng Rohingya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Rohingya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rohingya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Taungyo
- Mục từ tiếng Taungyo có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Taungyo
- Liên kết tiếng Taungyo có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Taungyo có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tavoy
- Mục từ tiếng Tavoy có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tavoy
- Định nghĩa mục từ tiếng Tavoy có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tavoy có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tavoy có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Kayah
- Mục từ tiếng Tây Kayah có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Tây Kayah
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Kayah có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Kayah có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tây Kayah có tham số alt thừa