ཀ
Giao diện
Chữ Tạng
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ Tạng ka.
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ک |
---|---|
Tạng | ཀ |
Devanagari | क |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Dzongkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
- ཀམ་བོ་ཌི་ཡ་ ― ka ma bo ḍi ya ― Campuchia
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản thứ 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN, tr. 1
Tiếng Khengkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kurtokha
[sửa]
Từ nguyên
[sửa]Có liên hệ với tiếng Tây Tạng གངས (gangs) và tiếng Dzongkha ཁཝ (khaw).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ཀ (ka)
Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 5
Tiếng Ladakh
[sửa]Tạng | ཀ |
---|---|
Ả Rập | ک |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
- ཀི་དེབ ― ki deb ― sách
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ཀ |
---|---|
Devanagari | क (ka) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
- ཀའ ― ka 'a ― cột
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 47
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ক (Assamese)
- ᬓ (Balinese)
- ক (chữ Bengal)
- 𑰎 (Bhaiksuki)
- 𑀓 (Brahmi)
- က (Myanmar)
- क (Devanagari)
- ક (Gujarati)
- ਕ (Gurmukhi)
- 𑌕 (Grantha)
- ꦏ (Java)
- ಕ (Kannada)
- ក (Khmer)
- ກ (Lao)
- ക (Malayalam)
- ᡬᠠ (Manchu)
- 𑘎 (Modi)
- ᢉᠠ (Mongolian)
- 𑦮 (Nandinagari)
- 𑐎 (Newa)
- କ (Odia)
- ꢒ (Saurashtra)
- 𑆑 (Sharada)
- 𑖎 (Siddham)
- ක (Sinhalese)
- 𑩜 (Soyombo)
- క (Telugu)
- ก (Thai)
- 𑒏 (Tirhuta)
- 𑨋 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
- ལཱུཀཿ ― lūkaḥ ― Lu-ca
Xem thêm
[sửa]Danh từ
[sửa]ཀ (ka) thân từ, ?
- Dạng Tibetan của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Đại từ
[sửa]ཀ (ka)
- Dạng Tibetan của Lỗi Lua trong Mô_đun:template_link/data tại dòng 13: attempt to call local 'deepcopy' (a nil value). (-)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Tây Tạng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Tiếng Tây Tạng cổ: /*ka/
- Lhasa: /ka˥˥/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: gaf
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /ka˥˥/
Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng.
- ཀཟ་ཀ་སྟན། ― ka za ka stan ― Kazakhstan
Xem thêm
[sửa]Hậu tố
[sửa]་ཀ (-ka)
Tham khảo
[sửa]- Jeffrey Hopkins, Paul Hackett, editors (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 1
Thể loại:
- Mục từ chữ Tạng
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Tibetan
- Ký tự chữ viết tibetan
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Balti có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Balti có tham số alt thừa
- Liên kết mục từ tiếng Dzongkha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Dzongkha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dzongkha
- Chữ cái tiếng Dzongkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Dzongkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Dzongkha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khengkha
- Mục từ tiếng Khengkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khengkha
- Định nghĩa mục từ tiếng Khengkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khengkha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khengkha có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kurtokha có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Kurtokha
- Danh từ tiếng Kurtokha
- Chữ cái tiếng Kurtokha
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurtokha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kurtokha có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Kurtokha có tham số alt thừa
- tiếng Ladakh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ladakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ladakh
- Chữ cái tiếng Ladakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladakh có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ladakh có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ladakh có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sherpa
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Javanese
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Tibetan
- Mục tiếng Phạn yêu cầu giống
- Đại từ
- Đại từ tiếng Phạn
- Liên kết mục từ tiếng Tây Tạng có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tây Tạng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Tạng
- Chữ cái tiếng Tây Tạng
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Tạng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Tạng có liên kết wiki thừa
- Hậu tố
- Hậu tố tiếng Tây Tạng
- Trang chứa từ tiếng Tây Tạng có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động