ཀ
Giao diện
Chữ Tạng
[sửa]
|
Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ Tạng ka.
Tiếng Balti
[sửa]Ả Rập | ک |
---|---|
Tạng | ཀ |
Devanagari | क |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Balti) ཀ, ཫ, ཁ, ཁ ༹, ག, ག ༹, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, ཊ, ཋ, ཌ, ཬ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, པ, ཕ, བ, མ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ཬ, ལ, ཤ, ཥ, ས, ཧ
Tham khảo
[sửa]Tiếng Dzongkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng tiếng Dzongkha.
- ཀམ་བོ་ཌི་ཡ་ ― ka ma bo ḍi ya ― Campuchia
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Dzongkha) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
[sửa]- Dzongkha-English Pocket Dictionary, ấn bản 2, Thimphu, Bhutan: Dzongkha Development Commission, 2013, →ISBN, tr. 1
Tiếng Khengkha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Khengkha) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tiếng Kurtokha
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Có liên hệ với tiếng Tây Tạng གངས (gangs) và tiếng Dzongkha ཁཝ (khaw).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]ཀ (ka)
Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Kurtokha) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
[sửa]- Gwendolyn Hyslop, Kuenga Lhendrup, Karma Tshering & Pema Chhophyel (2022) Kurtöp/English/Dzongkha Dictionary, tr. 5
Tiếng Ladakh
[sửa]Tạng | ཀ |
---|---|
Ả Rập | ک |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng tiếng Ladakh.
- ཀི་དེབ ― ki deb ― sách
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Ladakh) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Tham khảo
[sửa]- Helena Norberg-Hodge (1991) La-dwags kyi skad dang xin-skad tshig-mdzod, Ladakh Ecological Development Group and Ladakh Project
- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2024), Ladakhi, ཡོ༌ཧཱ༌ནན༌ 1 (bằng tiếng Ladakh)
Tiếng Sherpa
[sửa]Tạng | ཀ |
---|---|
Devanagari | क (ka) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng tiếng Sherpa.
- ཀའ ― ka 'a ― cột
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Sherpa) ཀ, ཁ, ག, ང, ཀྱ, ཁྱ, གྱ, ཙ, ཚ, ཛ, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཊ, ཋ, ཌ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཡ, ར, ཧྲ, ལ, ལྷ, ཝ, ཤ, ས, ཞ, ཟ, ཧ, ཨ
Tham khảo
[sửa]- Nicolas Tournadre, Lhakpa Norbu Sherpa, Gyurme Chodrak & Guillaume Oisel (2009) Sherpa-English English-Sherpa Dictionary with Literary Tibetan and Nepali Equivalents, Kathmandu, Nepal: Vajra Publications, →ISBN, tr. 47
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- ক (Chữ Assamese)
- ᬓ (Chữ Balinese)
- ক (chữ Bengal)
- 𑰎 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀓 (Chữ Brahmi)
- က (Chữ Burmese)
- क (Chữ Devanagari)
- ક (Chữ Gujarati)
- ਕ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌕 (Chữ Grantha)
- ꦏ (Chữ Javanese)
- ಕ (Chữ Kannada)
- ក (Chữ Khmer)
- ກ (Chữ Lao)
- ക (Chữ Malayalam)
- ᡬᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘎 (Chữ Modi)
- ᢉᠠ (Chữ Mongolian)
- 𑦮 (Chữ Nandinagari)
- 𑐎 (Chữ Newa)
- କ (Chữ Odia)
- ꢒ (Chữ Saurashtra)
- 𑆑 (Chữ Sharada)
- 𑖎 (Chữ Siddham)
- ක (Chữ Sinhalese)
- 𑩜 (Chữ Soyombo)
- క (Chữ Telugu)
- ก (Chữ Thai)
- 𑒏 (Chữ Tirhuta)
- 𑨋 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng tiếng Phạn.
- ལཱུཀཿ ― lūkaḥ ― Lu-ca
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Tạng tiếng Phạn) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Danh từ
[sửa]ཀ (ka) thân từ, ?
Đại từ
[sửa]ཀ (ka)
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (2024), སཏྱཝེདཿ།, ལཱུཀཿ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Tây Tạng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- Tiếng Tây Tạng cổ: /*ka/
- Lhasa: /ka˥˥/
- Tiếng Tây Tạng cổ:
- Ü-Tsang
- Bính âm tiếng Tạng: gaf
- (Lhasa) IPA(ghi chú): /ka˥˥/
Chữ cái
[sửa]ཀ (ka)
- Chữ cái thứ nhất trong bảng chữ cái Tạng.
- ཀཟ་ཀ་སྟན། ― ka za ka stan ― Kazakhstan
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái tiếng Tây Tạng) ཀ, ཁ, ག, ང, ཅ, ཆ, ཇ, ཉ, ཏ, ཐ, ད, ན, པ, ཕ, བ, མ, ཙ, ཚ, ཛ, ཝ, ཞ, ཟ, འ, ཡ, ར, ལ, ཤ, ས, ཧ, ཨ
Hậu tố
[sửa]་ཀ (-ka)
Tham khảo
[sửa]- Jeffrey Hopkins, Paul Hackett, editors (2016 April), Tibetan-Sanskrit-English dictionary[1] (bằng tiếng Tây Tạng), Dyke (VA): UMA Institute for Tibetan Studies, →ISBN, tr. 1
Thể loại:
- Mục từ chữ Tạng
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Tibetan
- Ký tự chữ viết Tibetan
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Balti
- Mục từ tiếng Balti có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Balti
- tiếng Balti entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Balti có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Balti có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Dzongkha có tham số thừa
- Mục từ tiếng Dzongkha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dzongkha
- Chữ cái tiếng Dzongkha
- tiếng Dzongkha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Dzongkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Dzongkha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Khengkha
- Mục từ tiếng Khengkha có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Khengkha
- tiếng Khengkha entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Khengkha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Khengkha có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Kurtokha có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Mục từ tiếng Kurtokha
- Danh từ tiếng Kurtokha
- tiếng Kurtokha entries with incorrect language header
- Chữ cái tiếng Kurtokha
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurtokha có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Kurtokha có liên kết wiki thừa
- tiếng Ladakh terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ladakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ladakh
- Chữ cái tiếng Ladakh
- tiếng Ladakh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladakh có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ladakh có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Sherpa
- Mục từ tiếng Sherpa có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sherpa
- tiếng Sherpa entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sherpa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Phạn
- tiếng Phạn entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Phạn có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Danh từ tiếng Phạn
- Danh từ tiếng Phạn dùng Chữ Tibetan
- Mục tiếng Phạn yêu cầu giống
- Đại từ
- Đại từ tiếng Phạn
- Liên kết mục từ tiếng Tây Tạng có tham số thừa
- Mục từ tiếng Tây Tạng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tây Tạng
- Chữ cái tiếng Tây Tạng
- tiếng Tây Tạng entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Tây Tạng có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tây Tạng có liên kết wiki thừa
- Hậu tố
- Hậu tố tiếng Tây Tạng
- Trang chứa từ tiếng Tây Tạng có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động