ହ
Giao diện
Chữ Oriya
[sửa]
|
Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 49 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ह (ha) |
---|---|
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Chhattisgarh) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, ଅଂ, ଅଃ, ଅଁ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ମ, ୟ, ର, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ଡ଼, ଢ଼
Tiếng Desiya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 40 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Desiya) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଢ଼, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ର, ଲ, ୱ, ସ, ହ
Tham khảo
[sửa]- The Word for the World International (2020), ସତିଅର୍ ବାଟ୍, ନୁଆ ନିୟମ୍, ଜିଉଦା 1 (bằng tiếng Desiya)
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
- ହଲ୍ବି ― हल्बी ― tiếng Halba
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Halba) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଓ, ଔ, ଅଂ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ର, ଲ, ସ, ହ, ୟ, ଵ, ଡ଼, ଢ଼
Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019), Halbi – English Dictionary, ह, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢹 𑣙 |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Telugu | హ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Ho) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, କ୍ଷ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଲ, ଳ, ୱ, ଶ, ଷ, ସ, ହ
Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 38 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
- ହକ ― haka ― sợi dây
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Juang) ଅ, ଆ, ଇ, ଉ, ଏ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ୟ, ର, ଡ଼, ଲ, ଳ, ସ, ହ
Thán từ
[sửa]ହ (ha)
Tham khảo
[sửa]- Patricia J. Donegan and David Stampe (2004) Online Juang Dictionary (bằng tiếng Anh)
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Kharia) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ୟ, ର, ଲ, ୱ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ଡ଼, ଢ଼
Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
- ସଭେ ମାନସି ସାଧିନମତେ ସମାନ ମଇର୍ଜାତ ଆର ହକଦାରି ଲେଇକେ ଜନମ ଲେତେକ। ତାହାରାକାର ଆଁଗାସ ଆର ବୁଇଧ ଆହେକ ତାହେ ସଭେକର ଏକେ ଆନେକ ଉପର ଭାୟାଚାରି ମନେକ ଭାବ ଲେଇକେ ଆଚାର କେରା ଉଚିତ।
- Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Kudmal) ଅ, ଆ, ଇ, ଉ, ଏ, ଓ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ୟ, ର, ଳ, ସ, ହ, ଡ଼, ଢ଼
Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 47 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Oriya tiếng Mundari.
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Mundari) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, କ୍ଷ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଲ, ଳ, ୱ, ଶ, ଷ, ସ, ହ
Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (hô)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ Oriya) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- হ (Chữ Assamese)
- ᬳ (Chữ Balinese)
- হ (chữ Bengal)
- 𑰮 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀳 (Chữ Brahmi)
- ဟ (Chữ Burmese)
- ह (Chữ Devanagari)
- હ (Chữ Gujarati)
- ਹ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌹 (Chữ Grantha)
- ꦲ (Chữ Javanese)
- ಹ (Chữ Kannada)
- ហ (Chữ Khmer)
- ຫ (Chữ Lao)
- ഹ (Chữ Malayalam)
- ᡥᠠ (Chữ Manchu)
- 𑘮 (Chữ Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Chữ Mongolian)
- 𑧎 (Chữ Nandinagari)
- 𑐴 (Chữ Newa)
- ꢲ (Chữ Saurashtra)
- 𑆲 (Chữ Sharada)
- 𑖮 (Chữ Siddham)
- හ (Chữ Sinhalese)
- 𑪂 (Chữ Soyombo)
- హ (Chữ Telugu)
- ห (Chữ Thai)
- ཧ (Chữ Tibetan)
- 𑒯 (Chữ Tirhuta)
- 𑨱 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 49 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ଯିହୂଦାଃ ― jihudaḥ ― Giu-đe
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Phạn) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଋ, ୠ, ଌ, ୡ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଵ, ଭ, ମ, ଯ, ୟ, ର, ଳ, ଲ, ଶ, ଷ, ସ, ହ, ୱ
Tham khảo
[sửa]- Sanskrit Bible (1851), ସତ୍ୟୱେଦଃ, ଯିହୂଦାଃ 1 (bằng tiếng Phạn)
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱷ (h) |
---|---|
Devanagari | ହ |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (h)
Xem thêm
[sửa]- (Chữ Oriya tiếng Santal) ଅ, ଆ, ଇ, ଈ, ଉ, ଊ, ଏ, ଐ, ଓ, ଔ, ଅଁ, ଇଁ, ଉଁ, ଏଂ, ଔଂ, କ, ଖ, ଗ, ଘ, ଙ, ଚ, ଛ, ଜ, ଝ, ଞ, ଟ, ଠ, ଡ, ଡ଼, ଢ, ଣ, ତ, ଥ, ଦ, ଧ, ନ, ପ, ଫ, ବ, ଭ, ମ, ଯ, ର, ଲ, ସ, ହ, ୱ
Tiếng Sora
[sửa]Sora Sompeng | 𑃞 |
---|---|
Oriya | ହ |
Telugu | హ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sora.
- ଓର୍ଦାରାନ ଆର୍ଯ୍ଙର୍ଯ୍ଙଦାମ ଦୋ ଆରିକ୍କାଦାମ ନା. ବାର ଜାରୁ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କାନ ଲାନୁଙୁଦାନ ଦାକୁଲେ ଦୋ କିତୁଙାନ ଆ ଜାଙ୍ଗାର୍ଦାନ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କା ହାରୈଲେ.
- Ordaran arzngrzngdam do arikkadam na. Bar jaru d'an a langkan lanungudan dakule do kitungan a janggardan d'an a langka haraile.
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết Odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- đa ngữ entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- tiếng Chhattisgarh terms in nonstandard scripts
- tiếng Chhattisgarh entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Chhattisgarh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Desiya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Desiya
- tiếng Desiya entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halba
- tiếng Halba entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- tiếng Ho terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- tiếng Ho entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Juang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- tiếng Juang entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Juang có ví dụ cách sử dụng
- Thán từ
- Thán từ tiếng Juang
- Mục từ tiếng Kharia
- tiếng Kharia terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- tiếng Kharia entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- tiếng Kudmal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Kudmal có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Mundari
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Mundari
- tiếng Mundari terms in nonstandard scripts
- tiếng Mundari entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oriya
- Liên kết mục từ tiếng Oriya có tham số thừa
- Mục từ tiếng Oriya có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Oriya có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Oriya
- tiếng Oriya entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Oriya có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Mục từ tiếng Santal
- tiếng Santal terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- tiếng Santal entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sora
- tiếng Sora terms in nonstandard scripts
- Mục từ tiếng Sora có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sora
- tiếng Sora entries with incorrect language header
- Định nghĩa mục từ tiếng Sora có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Sora có liên kết wiki thừa