ହ
Giao diện
Chữ Oriya
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 49 trong bảng chữ cái Oriya.
Tiếng Chhattisgarh
[sửa]Devanagari | ह (ha) |
---|---|
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Desiya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 40 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Oriya tiếng Desiya.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Halba
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 36 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Halba.
- ହଲ୍ବି ― हल्बी ― tiếng Halba
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Fran Woods (2019) “Halbi – English Dictionary”, trong ह, SIL International
Tiếng Ho
[sửa]Warang Citi | 𑢹 𑣙 |
---|---|
Devanagari | ह |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Telugu | హ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Juang
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 38 (cuối cùng) trong bảng chữ cái Oriya tiếng Juang.
- ହକ ― haka ― sợi dây
Xem thêm
[sửa]Thán từ
[sửa]ହ (ha)
Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Kharia
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Oriya | ହ |
Bengal | হ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kudmal
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 35 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Kudmal.
- ସଭେ ମାନସି ସାଧିନମତେ ସମାନ ମଇର୍ଜାତ ଆର ହକଦାରି ଲେଇକେ ଜନମ ଲେତେକ। ତାହାରାକାର ଆଁଗାସ ଆର ବୁଇଧ ଆହେକ ତାହେ ସଭେକର ଏକେ ଆନେକ ଉପର ଭାୟାଚାରି ମନେକ ଭାବ ଲେଇକେ ଆଚାର କେରା ଉଚିତ।
- Mọi người sinh ra tự do và bình đẳng về phẩm cách và quyền lợi, có lý trí và lương tri, và phải đối xử với nhau trong tình bác ái.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Mundari
[sửa]Devanagari | ह |
---|---|
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Latinh | H h |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Oriya
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (hô)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Phạn
[sửa]Chữ viết khác
[sửa]Các chữ viết khác
- হ (Assamese)
- ᬳ (Balinese)
- হ (chữ Bengal)
- 𑰮 (Bhaiksuki)
- 𑀳 (Brahmi)
- ဟ (Myanmar)
- ह (Devanagari)
- હ (Gujarati)
- ਹ (Gurmukhi)
- 𑌹 (Grantha)
- ꦲ (Java)
- ಹ (Kannada)
- ហ (Khmer)
- ຫ (Lao)
- ഹ (Malayalam)
- ᡥᠠ (Manchu)
- 𑘮 (Modi)
- ᠾᠠ᠋ (Mongolian)
- 𑧎 (Nandinagari)
- 𑐴 (Newa)
- ꢲ (Saurashtra)
- 𑆲 (Sharada)
- 𑖮 (Siddham)
- හ (Sinhalese)
- 𑪂 (Soyombo)
- హ (Telugu)
- ห (Thai)
- ཧ (Tibetan)
- 𑒯 (Tirhuta)
- 𑨱 (Zanabazar Square)
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 49 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Phạn.
- ଯିହୂଦାଃ ― jihudaḥ ― Giu-đe
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Lỗi Lua: Parameter "language" is not used by this template..
Tiếng Santal
[sửa]Ol Chiki | ᱷ (h) |
---|---|
Devanagari | ହ |
Bengal | হ |
Oriya | ହ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (h)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Sora
[sửa]Sora Sompeng | 𑃞 |
---|---|
Oriya | ହ |
Telugu | హ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ହ (ha)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Oriya tiếng Sora.
- ଓର୍ଦାରାନ ଆର୍ଯ୍ଙର୍ଯ୍ଙଦାମ ଦୋ ଆରିକ୍କାଦାମ ନା. ବାର ଜାରୁ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କାନ ଲାନୁଙୁଦାନ ଦାକୁଲେ ଦୋ କିତୁଙାନ ଆ ଜାଙ୍ଗାର୍ଦାନ ଦ'ଆନ ଆ ଲାଙ୍କା ହାରୈଲେ.
- Ordaran arzngrzngdam do arikkadam na. Bar jaru d'an a langkan lanungudan dakule do kitungan a janggardan d'an a langka haraile.
- Vả, đất là vô hình và trống không, sự mờ tối ở trên mặt vực; Thần Đức Chúa Trời vận hành trên mặt nước. (Sáng thế ký 1:2)
Xem thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ chữ Oriya
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Oriya
- Ký tự chữ viết odia
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Mục từ tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Chhattisgarh
- Mục từ tiếng Chhattisgarh có chữ viết không chuẩn
- Định nghĩa mục từ tiếng Chhattisgarh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Desiya có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Desiya
- Mục từ tiếng Halba
- Mục từ tiếng Halba có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Halba
- Định nghĩa mục từ tiếng Halba có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ho
- Mục từ tiếng Ho có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Ho có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Ho
- Định nghĩa mục từ tiếng Ho có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Juang có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Juang
- Chữ cái tiếng Juang
- Định nghĩa mục từ tiếng Juang có ví dụ cách sử dụng
- Thán từ
- Thán từ tiếng Juang
- Mục từ tiếng Kharia
- Mục từ tiếng Kharia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kharia có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Kharia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kharia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kudmal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kudmal
- Chữ cái tiếng Kudmal
- Định nghĩa mục từ tiếng Kudmal có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Mundari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mundari
- Chữ cái tiếng Mundari
- Định nghĩa mục từ tiếng Mundari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oriya
- Mục từ tiếng Oriya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oriya có liên kết âm thanh
- Chữ cái tiếng Oriya
- Định nghĩa mục từ tiếng Oriya có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Oriya có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Oriya có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Phạn
- Tiếng Phạn ở Myanmar
- Tiếng Phạn ở Java
- Mục từ tiếng Phạn có cách phát âm IPA
- Liên kết tiếng Phạn có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Phạn có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Santal
- Mục từ tiếng Santal có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Santal
- Định nghĩa mục từ tiếng Santal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sora
- Mục từ tiếng Sora có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Sora có cách phát âm IPA
- Chữ cái tiếng Sora
- Định nghĩa mục từ tiếng Sora có trích dẫn ngữ liệu
- Liên kết tiếng Sora có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sora có tham số alt thừa