Bước tới nội dung

ịt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ḭʔt˨˩ḭt˨˨ɨt˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
it˨˨ḭt˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

ịt

  1. Tiếng lợn kêu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]