Bước tới nội dung

ổ bi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
ổ bi

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˩˧ ɓi˧˧o˧˩˨ ɓi˧˥o˨˩˦ ɓi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
o˧˩ ɓi˧˥o̰ʔ˧˩ ɓi˧˥˧

Danh từ

[sửa]

ổ bi

  1. Vòng (bằng sắt, thép hay các vật liệu chịu lực tốt) có đặt những viên bi để lắp vào trục quay cho trơn (giảm ma sát).
    Thay ổ bi bánh xe đạp.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]