Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+34C2, 㓂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-34C2

[U+34C1]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+34C3]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 7 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “冖 07” ghi đè từ khóa trước, “人39”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Kẻ cướp.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khấu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəw˧˥kʰə̰w˩˧kʰəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˩˩xə̰w˩˧