Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán[sửa]

U+34C2, 㓂
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-34C2

[U+34C1]
CJK Unified Ideographs Extension A
[U+34C3]

Tra cứu[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Danh từ[sửa]

  1. Kẻ cướp.

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khấu

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xəw˧˥kʰə̰w˩˧kʰəw˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xəw˩˩xə̰w˩˧