丞
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tra từ bắt đầu bởi | |||
丞 |
Chữ Hán[sửa]
Tra cứu[sửa]
- Số nét: 6
- Bộ thủ: 一 + 5 nét (xem trong Hán Việt tự điển)
- Dữ liệu Unicode: U+4E1E (liên kết ngoài tiếng Anh)
Chuyển tự[sửa]
- Chữ Latinh
- Chữ Hangul: 승
Tiếng Quan Thoại[sửa]
Tính từ[sửa]
丞
- Có tính hỗ trợ, giúp đỡ, giúp việc.
Tham khảo[sửa]
- Thiều Chửu, Hán Việt Tự Điển, Nhà Xuất bản Văn hóa Thông tin, 1999, Hà Nội (dựa trên nguyên bản năm 1942 của nhà sách Đuốc Tuệ, Hà Nội).
Chữ Nôm[sửa]
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
丞 viết theo chữ quốc ngữ |
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨa̰ŋ˧˩˧ tʰɨ̤ə˨˩ | ʨaŋ˧˩˨ tʰɨə˧˧ | ʨaŋ˨˩˦ tʰɨə˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʨaŋ˧˩ tʰɨə˧˧ | ʨa̰ʔŋ˧˩ tʰɨə˧˧ |