Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+4E2C, 丬
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E2C

[U+4E2B]
CJK Unified Ideographs
[U+4E2D]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Thân cây.

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

tường

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̤ŋ˨˩tɨəŋ˧˧tɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˧